Bản dịch của từ Divinatory trong tiếng Việt

Divinatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Divinatory (Adjective)

dɪvˈɪnətoʊɹi
dɪvˈɪnətoʊɹi
01

Liên quan đến bói toán.

Pertaining to divination.

Ví dụ

She visited a divinatory shop to learn about her future.

Cô ấy đến một cửa hàng bói để tìm hiểu về tương lai của mình.

The divinatory practice involved reading tea leaves for predictions.

Phương pháp bói bài liên quan đến việc đọc lá trà để dự đoán.

People gathered at the divinatory event to seek guidance.

Mọi người tụ tập tại sự kiện bói để tìm kiếm sự hướng dẫn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/divinatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Divinatory

Không có idiom phù hợp