Bản dịch của từ Divulgate trong tiếng Việt
Divulgate
VerbAdjective
Divulgate (Verb)
dɪvˈʌlgeit
dɪvˈʌlgeit
Divulgate (Adjective)
dɪvˈʌlgeit
dɪvˈʌlgeit
01
(lỗi thời) đã xuất bản.
(obsolete) published.
Ví dụ
The divulgate news spread quickly in the village.
Tin tức divulgate lan rộng nhanh chóng trong làng.
The divulgate information caused a stir among the townspeople.
Thông tin divulgate gây xôn xao giữa dân làng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Divulgate
Không có idiom phù hợp