Bản dịch của từ Divulgate trong tiếng Việt
Divulgate

Divulgate (Verb)
She divulged the secret to her best friend.
Cô ấy đã tiết lộ bí mật cho bạn thân của mình.
The celebrity refused to divulge details about the incident.
Ngôi sao từ chối tiết lộ chi tiết về sự cố.
The journalist was asked not to divulge sensitive information.
Nhà báo được yêu cầu không tiết lộ thông tin nhạy cảm.
Divulgate (Adjective)
(lỗi thời) đã xuất bản.
(obsolete) published.
The divulgate news spread quickly in the village.
Tin tức divulgate lan rộng nhanh chóng trong làng.
The divulgate information caused a stir among the townspeople.
Thông tin divulgate gây xôn xao giữa dân làng.
The divulgate letter was found hidden in an old book.
Bức thư divulgate được tìm thấy ẩn trong một cuốn sách cũ.
Từ "divulgate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "divulgare", mang nghĩa là công khai hoặc tiết lộ thông tin. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc học thuật để chỉ việc phát tán thông tin mà trước đó chưa công bố. Ở cả Anh và Mỹ, "divulgate" chủ yếu được sử dụng trong văn bản chính thức hoặc chuyên ngành, nhưng ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Mặc dù cách sử dụng giống nhau, độ phức tạp trong cấu trúc câu có thể khác nhau giữa hai biến thể.
Từ "divulgate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "divulgare", trong đó "di-" có nghĩa là "phân chia" và "vulgare" có nghĩa là "làm cho phổ biến". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc công bố thông tin một cách rộng rãi. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng, ám chỉ đến việc tiết lộ hoặc phát tán thông tin, kiến thức cho công chúng. Sự kết hợp giữa các yếu tố ngữ nghĩa trong gốc Latin vẫn giữ nguyên được trong ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "divulgate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu nằm trong bối cảnh học thuật hoặc đề tài nghiên cứu. Trong IELTS, người thi thường sử dụng các từ đồng nghĩa phổ biến hơn như "reveal" hoặc "disclose". Trong các ngữ cảnh khác, "divulgate" thường được sử dụng trong các văn bản luật pháp, báo chí, hoặc thảo luận liên quan đến việc công bố thông tin một cách chính thức.