Bản dịch của từ Dizened trong tiếng Việt

Dizened

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dizened (Verb)

dˈɪzind
dˈɪzind
01

Ăn mặc hoặc trang trí lòe loẹt.

Dress up or decorate gaudily.

Ví dụ

She dizened the party with colorful balloons and bright banners.

Cô ấy trang trí bữa tiệc bằng bóng bay nhiều màu và biểu ngữ sáng.

They did not dizen the event with excessive decorations this year.

Năm nay họ không trang trí sự kiện bằng đồ trang trí quá mức.

Did he dizen the wedding with flowers and lights?

Anh ấy có trang trí đám cưới bằng hoa và đèn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dizened/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dizened

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.