Bản dịch của từ Gaudily trong tiếng Việt
Gaudily

Gaudily (Adverb)
Trong một cách sặc sỡ, ngông cuồng, hoặc tươi sáng vô vị.
In a showy extravagant or tastelessly bright manner.
The decorations at the party were gaudily colorful and overwhelming.
Những trang trí tại bữa tiệc rất sặc sỡ và choáng ngợp.
The guests did not dress gaudily for the formal event.
Các khách mời không ăn mặc sặc sỡ cho sự kiện trang trọng.
Did you find the gaudily designed outfits appealing at the fashion show?
Bạn có thấy những bộ trang phục thiết kế sặc sỡ ở buổi trình diễn thời trang hấp dẫn không?
Họ từ
Từ "gaudily" là trạng từ mô tả hành động làm cho cái gì đó trở nên rực rỡ và lòe loẹt, thường mang ý nghĩa tiêu cực về sự thái quá, kém tinh tế trong trang trí hoặc ăn mặc. Trong tiếng Anh, "gaudy" được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong và sự sử dụng, tiếng Anh của Mỹ có thể thiên về tính thông tục hơn trong một số ngữ cảnh nhất định so với tiếng Anh của Anh.
Từ "gaudily" xuất phát từ tiếng Latin "gaudere", có nghĩa là "vui mừng" hoặc "thích thú". Thuật ngữ này đã qua trung gian trong tiếng Pháp cổ "gaudie", mang hàm ý liên quan đến sự lòe loẹt và màu sắc gây chú ý. Kể từ thế kỷ 19, "gaudily" được sử dụng để chỉ những thứ thể hiện sự sặc sỡ và lòe loẹt, thường mang tính tiêu cực về tính thẩm mỹ, phản ánh sự phô trương thái quá trong nghệ thuật và thời trang.
Từ "gaudily" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi người thi phải miêu tả phong cách ăn mặc hoặc không gian trang trí. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự lòe loẹt, quá mức trong nghệ thuật, thiết kế nội thất, hoặc thời trang, nhằm nhấn mạnh sự thiếu tinh tế hoặc sự phô trương thái quá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp