Bản dịch của từ Tastelessly trong tiếng Việt

Tastelessly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tastelessly (Adverb)

tˈeɪstlɪsli
tˈeɪstlɪsli
01

Theo cách thể hiện sự thiếu ngon miệng.

In a way that shows a lack of good taste.

Ví dụ

He dressed tastelessly for the formal event last Saturday.

Anh ấy ăn mặc một cách thiếu thẩm mỹ cho sự kiện cuối tuần trước.

She did not speak tastelessly during the important discussion.

Cô ấy không nói một cách thiếu thẩm mỹ trong cuộc thảo luận quan trọng.

Did he tastelessly joke about sensitive social issues yesterday?

Anh ấy có đùa một cách thiếu thẩm mỹ về các vấn đề xã hội nhạy cảm hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tastelessly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tastelessly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.