Bản dịch của từ Tastelessly trong tiếng Việt
Tastelessly

Tastelessly (Adverb)
He dressed tastelessly for the formal event last Saturday.
Anh ấy ăn mặc một cách thiếu thẩm mỹ cho sự kiện cuối tuần trước.
She did not speak tastelessly during the important discussion.
Cô ấy không nói một cách thiếu thẩm mỹ trong cuộc thảo luận quan trọng.
Did he tastelessly joke about sensitive social issues yesterday?
Anh ấy có đùa một cách thiếu thẩm mỹ về các vấn đề xã hội nhạy cảm hôm qua không?
Họ từ
Tastelessly là trạng từ được hình thành từ tính từ "tasteless", mang nghĩa thiếu vị giác hoặc thiếu sự tinh tế về mặt thẩm mỹ. Từ này thường được dùng để chỉ hành động hoặc cách thức thực hiện một điều gì đó mà không có sự cân nhắc về cảm xúc hoặc giá trị thẩm mỹ, làm người khác cảm thấy không hài lòng. Không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều giữ nguyên hình thức và ý nghĩa sử dụng, mặc dù ngữ điệu phát âm có thể khác nhau.
Từ "tastelessly" xuất phát từ "tasteless", trong đó "taste" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gustus", có nghĩa là cảm giác vị giác hoặc sự thưởng thức. Tiền tố "less" được ghép vào để chỉ sự thiếu thốn. Lịch sử từ này hầu như khắc họa sự thiếu vắng hương vị hay phẩm chất trong thức ăn và dần dần mở rộng ý nghĩa sang các lĩnh vực nghệ thuật và hành vi xã hội, thể hiện cách ứng xử kém tế nhị và không có thẩm mỹ.
Từ "tastelessly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thể hiện sự thiếu thẩm mỹ hoặc thấu cảm trong nghệ thuật, trang phục hoặc hành vi. Trong thông thường, từ này thường được dùng khi phê phán hành động hoặc sản phẩm nào đó mà không phù hợp với quy chuẩn văn hóa hoặc thị hiếu, ví dụ như trong những cuộc tranh luận về thời trang hay quảng cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp