Bản dịch của từ Djinn trong tiếng Việt

Djinn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Djinn (Noun)

dʒˈɪn
dʒˈɪn
01

Cách viết khác của jinn.

Alternative spelling of jinn.

Ví dụ

Many cultures believe in djinn influencing human behavior and decisions.

Nhiều nền văn hóa tin rằng djinn ảnh hưởng đến hành vi con người.

Not everyone accepts the existence of djinn in modern society.

Không phải ai cũng chấp nhận sự tồn tại của djinn trong xã hội hiện đại.

Do you think djinn are real or just myths in cultures?

Bạn có nghĩ rằng djinn là có thật hay chỉ là huyền thoại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/djinn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Djinn

Không có idiom phù hợp