Bản dịch của từ Do a u-turn trong tiếng Việt

Do a u-turn

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Do a u-turn (Idiom)

ˈdu.əˈju.tɚn
ˈdu.əˈju.tɚn
01

Quay đầu xe khi đang lái xe.

To make a uturn while driving.

Ví dụ

I had to do a u-turn on Main Street yesterday.

Hôm qua, tôi phải quay đầu trên phố Main.

She didn't do a u-turn at the traffic light.

Cô ấy đã không quay đầu tại đèn giao thông.

Did you do a u-turn at the roundabout?

Bạn đã quay đầu tại vòng xuyến chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/do a u-turn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Do a u-turn

Không có idiom phù hợp