Bản dịch của từ Do business trong tiếng Việt
Do business

Do business (Phrase)
Many young people do business online to earn extra income.
Nhiều người trẻ làm kinh doanh trực tuyến để kiếm thêm thu nhập.
They do not do business with unreliable suppliers.
Họ không làm kinh doanh với những nhà cung cấp không đáng tin cậy.
Do you think they can do business successfully in this area?
Bạn có nghĩ rằng họ có thể làm kinh doanh thành công trong lĩnh vực này không?
Cụm từ "do business" trong tiếng Anh có nghĩa là tham gia vào hoạt động thương mại hoặc kinh doanh. Cụm từ này có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để chỉ việc mua bán, cung cấp dịch vụ hoặc tiến hành hợp tác kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm do phong cách ngữ điệu địa phương.
Cụm từ "do business" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "do" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "don", có nghĩa là thực hiện hoặc hành động. "Business" lại có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ từ "bisig", mang ý nghĩa sự bận rộn hoặc hoạt động. Kết hợp lại, "do business" mang nghĩa thực hiện các hoạt động kinh doanh, phản ánh sự vận hành và trao đổi trong lĩnh vực thương mại, tồn tại từ thế kỷ 16 và ngày càng phổ biến trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "do business" thể hiện tần suất sử dụng cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về kinh tế, thương mại và khởi nghiệp. Trong bối cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, báo cáo kinh doanh và các tình huống thương mại để chỉ hoạt động giao dịch, buôn bán hàng hóa và dịch vụ. Việc hiểu và áp dụng cụm từ này có thể nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



