Bản dịch của từ Do evil trong tiếng Việt

Do evil

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Do evil (Verb)

01

Thực hiện những hành động vô đạo đức hoặc xấu xa.

To commit immoral or wicked actions.

Ví dụ

Some people do evil to gain power and control over others.

Một số người làm điều ác để có quyền lực và kiểm soát người khác.

It is not acceptable to do evil even in desperate situations.

Không chấp nhận được để làm điều ác ngay cả trong tình hình tuyệt vọng.

Do evil deeds haunt you in the future? Think before acting.

Những hành động ác có làm bạn ám ảnh trong tương lai không? Hãy suy nghĩ trước khi hành động.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Do evil cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Do evil

Không có idiom phù hợp