Bản dịch của từ Do evil trong tiếng Việt
Do evil

Do evil (Verb)
Some people do evil to gain power and control over others.
Một số người làm điều ác để có quyền lực và kiểm soát người khác.
It is not acceptable to do evil even in desperate situations.
Không chấp nhận được để làm điều ác ngay cả trong tình hình tuyệt vọng.
Do evil deeds haunt you in the future? Think before acting.
Những hành động ác có làm bạn ám ảnh trong tương lai không? Hãy suy nghĩ trước khi hành động.
Cụm từ "do evil" đề cập đến hành động gây hại hoặc thực hiện các hành động có tính tiêu cực, trái ngược với đạo đức và chuẩn mực xã hội. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động độc ác hoặc bất lương. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng của cụm từ này, mặc dù có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu trong phát âm.
Cụm từ "do evil" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "do" xuất phát từ tiếng Saxon cổ "don", nghĩa là thực hiện hoặc hành động, còn "evil" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "eagel", có nghĩa là xấu xa hoặc bất thiện. Từ thế kỷ 14, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ hành động gây hại hoặc làm điều ác, gắn liền với các khái niệm về đạo đức và trách nhiệm cá nhân trong xã hội. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phác họa một hành động có ý thức nhằm làm tổn thương hoặc gây rối trá.
Cụm từ "do evil" có mức độ sử dụng không cao trong các thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh bàn luận về đạo đức hoặc hành vi xấu. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, nó thường không được sử dụng rộng rãi, mà thường thay thế bởi các từ như "commit immoral acts". Cụm từ này phổ biến trong văn học, triết học, và các cuộc thảo luận về đạo đức, nơi các hành động xấu được phân tích và định nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp