Bản dịch của từ Docilely trong tiếng Việt

Docilely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Docilely (Adverb)

dˈɑslli
dˈɑslli
01

Phục tùng hoặc ngoan ngoãn.

Submissively or obediently.

Ví dụ

The students docilely followed their teacher's instructions during the group project.

Các học sinh đã nghe lời giáo viên trong dự án nhóm.

They did not docilely accept the unfair treatment at the community meeting.

Họ không chấp nhận sự đối xử không công bằng tại cuộc họp cộng đồng.

Did the volunteers docilely accept the new rules at the event?

Các tình nguyện viên có chấp nhận các quy tắc mới tại sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/docilely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Docilely

Không có idiom phù hợp