Bản dịch của từ Docilely trong tiếng Việt
Docilely

Docilely (Adverb)
Phục tùng hoặc ngoan ngoãn.
The students docilely followed their teacher's instructions during the group project.
Các học sinh đã nghe lời giáo viên trong dự án nhóm.
They did not docilely accept the unfair treatment at the community meeting.
Họ không chấp nhận sự đối xử không công bằng tại cuộc họp cộng đồng.
Did the volunteers docilely accept the new rules at the event?
Các tình nguyện viên có chấp nhận các quy tắc mới tại sự kiện không?
Từ "docilely" là trạng từ diễn tả cách thức hành động một cách ngoan ngoãn, dễ bảo hoặc dễ kiểm soát. Nó thường được sử dụng để mô tả thái độ hoặc hành vi của một người dễ tiếp thu, thiếu tính kháng cự. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng "docilely" trong cả ngữ viết lẫn ngữ nói. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào thẩm mỹ văn hóa của từng khu vực.
Từ "docilely" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "docere", nghĩa là "dạy". Thể hiện tính chất dễ bảo, dễ dạy, từ này đã phát triển qua tiếng Pháp "docile" trước khi được chuyển sang tiếng Anh. Trong ngữ cảnh hiện tại, "docilely" diễn tả cách cư xử ngoan ngoãn, dễ dàng tiếp nhận mệnh lệnh hoặc hướng dẫn, phản ánh rõ nét đặc điểm của sự dễ uốn nắn trong hành vi.
Từ "docilely" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả thái độ dễ bảo, sẵn sàng tuân theo, đặc biệt trong các văn bản về tâm lý học hoặc giáo dục. Tình huống sử dụng phổ biến có thể là trong các nghiên cứu về quản lý lớp học hoặc hành vi của động vật, nơi sự hợp tác và sự dễ bảo là điều kiện quan trọng.