Bản dịch của từ Obediently trong tiếng Việt
Obediently

Obediently (Adverb)
She obediently followed the instructions given by her teacher.
Cô ấy ngoan ngoãn tuân theo hướng dẫn của giáo viên.
He did not obediently comply with the rules during the exam.
Anh ấy không ngoan ngoãn tuân thủ các quy tắc trong kỳ thi.
Did they obediently listen to the guidelines provided by the examiner?
Họ có nghe theo hướng dẫn của người chấm thi không?
Họ từ
Từ "obediently" là trạng từ được hình thành từ tính từ "obedient", có nghĩa là "vâng lời" hoặc "tuân thủ". Trong ngữ cảnh sử dụng, "obediently" diễn tả hành động thực hiện một yêu cầu hay mệnh lệnh một cách sẵn lòng và chấp nhận. Cách dùng của từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ngữ điệu và cách nhấn âm có thể khác nhau trong phát âm. Trong văn viết, từ này thường được sử dụng trong các văn bản mang tính chất trang trọng hoặc mô tả hành vi.
Từ "obediently" xuất phát từ tiếng Latin "obedientem", đó là dạng hiện tại của động từ "obedire" có nghĩa là "vâng lời". "Obedire" được cấu thành từ hai phần: tiền tố "ob-" (hướng về phía) và "audire" (nghe). Theo thời gian, từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cũ trước khi được đưa vào tiếng Anh. Sử dụng hiện tại nhấn mạnh hành động tuân theo mệnh lệnh hoặc yêu cầu một cách tự giác và tôn trọng.
Từ "obediently" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hành vi và yêu cầu, nhưng không phải là một từ thông dụng. Trong phần Nói và Viết, "obediently" thường được dùng để mô tả hành động tuân thủ hay thực hiện theo mệnh lệnh trong các tình huống như cha mẹ-học sinh hoặc lãnh đạo-thành viên. Từ này đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự vâng lời hoặc thái độ chấp hành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp