Bản dịch của từ Obediently trong tiếng Việt

Obediently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obediently (Adverb)

oʊbˈidintli
oʊbˈidjntli
01

Theo cách đó cho thấy bạn sẵn sàng vâng lời ai đó.

In a way that shows you are willing to obey someone.

Ví dụ

She obediently followed the instructions given by her teacher.

Cô ấy ngoan ngoãn tuân theo hướng dẫn của giáo viên.

He did not obediently comply with the rules during the exam.

Anh ấy không ngoan ngoãn tuân thủ các quy tắc trong kỳ thi.

Did they obediently listen to the guidelines provided by the examiner?

Họ có nghe theo hướng dẫn của người chấm thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obediently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obediently

Không có idiom phù hợp