Bản dịch của từ Submissively trong tiếng Việt
Submissively
Adverb

Submissively(Adverb)
səbmˈɪsɪvli
səbˈmɪsɪvɫi
01
Có tính cách hoặc thói quen phục tùng
Ví dụ
02
Một cách phục tùng, nhượng bộ hoặc vâng lời
In a submissive manner yielding or obedient
Ví dụ
