Bản dịch của từ Submissively trong tiếng Việt
Submissively

Submissively (Adverb)
She submissively accepted the group's decision during the meeting yesterday.
Cô ấy chấp nhận quyết định của nhóm một cách phục tùng trong cuộc họp hôm qua.
They did not submissively follow every suggestion from the leader.
Họ không phục tùng theo mọi gợi ý từ lãnh đạo.
Did he submissively agree to the new rules at work?
Anh ấy có đồng ý phục tùng các quy tắc mới tại nơi làm việc không?
Họ từ
Từ "submissively" là trạng từ chỉ trạng thái hành động một cách phục tùng, thể hiện sự nhượng bộ hoặc chấp nhận mà không tranh cãi hoặc chống đối. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh và tông giọng có thể khác nhau. Trong một số trường hợp, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng các từ gần nghĩa khác như "obsequiously" tùy thuộc vào ngữ cảnh. Việc sử dụng từ này thường gặp trong các tình huống mô tả mối quan hệ quyền lực hoặc những tương tác xã hội mà sự phục tùng là cần thiết.
Từ "submissively" có nguồn gốc từ động từ "submit", xuất phát từ tiếng Latin "submittĕre", có nghĩa là "đặt dưới" (sub- nghĩa là "dưới", và mittĕre nghĩa là "gửi"). Thuật ngữ này đã phát triển để chỉ hành động chấp nhận, vâng lời hoặc nhường quyền kiểm soát cho người khác. Ngày nay, "submissively" được sử dụng để mô tả một cách hành xử nhún nhường, thể hiện sự chấp nhận hay tuân thủ một cách có chủ ý, thường trong bối cảnh xã hội hoặc mối quan hệ quyền lực.
Từ "submissively" xuất hiện ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi bàn về thái độ và hành vi xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả cách ứng xử nhân văn, ví dụ như trong các nghiên cứu về tâm lý học hoặc mối quan hệ giữa các cá nhân. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nó có thể được sử dụng để diễn tả cách thức phục tùng, hoặc sự thiếu tự tin trong hành vi của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp