Bản dịch của từ Submissively trong tiếng Việt

Submissively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Submissively (Adverb)

səbmˈɪsɪvli
səbmˈɪsɪvli
01

Theo cách thể hiện sự sẵn sàng phục tùng ý muốn của người khác.

In a way that shows readiness to submit to the will of others.

Ví dụ

She submissively accepted the group's decision during the meeting yesterday.

Cô ấy chấp nhận quyết định của nhóm một cách phục tùng trong cuộc họp hôm qua.

They did not submissively follow every suggestion from the leader.

Họ không phục tùng theo mọi gợi ý từ lãnh đạo.

Did he submissively agree to the new rules at work?

Anh ấy có đồng ý phục tùng các quy tắc mới tại nơi làm việc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Submissively cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Submissively

Không có idiom phù hợp