Bản dịch của từ Submissively trong tiếng Việt

Submissively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Submissively(Adverb)

səbmˈɪsɪvli
səbˈmɪsɪvɫi
01

Có tính cách hoặc thói quen phục tùng

Characteristically or habitually submissive

Ví dụ
02

Một cách phục tùng, nhượng bộ hoặc vâng lời

In a submissive manner yielding or obedient

Ví dụ
03

Một cách thể hiện sự sẵn lòng chấp nhận quyền lực hoặc kiểm soát của người khác.

In a way that shows a willingness to submit to someone elses authority or control

Ví dụ