Bản dịch của từ Docility trong tiếng Việt
Docility
Docility (Noun)
Her docility in following instructions impressed her new boss.
Sự dễ dàng quản lý của cô ấy khi tuân thủ hướng dẫn đã gây ấn tượng với sếp mới của cô ấy.
The docility of the crowd made the event run smoothly.
Sự dễ dàng quản lý của đám đông đã khiến sự kiện diễn ra suôn sẻ.
Docility (Adjective)
Dễ dàng quản lý hoặc kiểm soát
Easily managed or controlled
The docility of the students made teaching a pleasant experience.
Sự ngoan ngoãn của học sinh khiến việc dạy học trở thành trải nghiệm dễ chịu.
Her docility in social situations helped her make new friends easily.
Sự ngoan ngoãn của cô ấy trong các tình huống xã hội giúp cô ấy dễ dàng kết bạn mới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp