Bản dịch của từ Docility trong tiếng Việt

Docility

Noun [U/C]Adjective

Docility (Noun)

dɑsˈɪləti
dɑsˈɪlɪti
01

Chất lượng được quản lý hoặc kiểm soát dễ dàng

The quality of being easily managed or controlled

Ví dụ

Her docility in following instructions impressed her new boss.

Sự dễ dàng quản lý của cô ấy khi tuân thủ hướng dẫn đã gây ấn tượng với sếp mới của cô ấy.

The docility of the crowd made the event run smoothly.

Sự dễ dàng quản lý của đám đông đã khiến sự kiện diễn ra suôn sẻ.

Docility (Adjective)

dɑsˈɪləti
dɑsˈɪlɪti
01

Dễ dàng quản lý hoặc kiểm soát

Easily managed or controlled

Ví dụ

The docility of the students made teaching a pleasant experience.

Sự ngoan ngoãn của học sinh khiến việc dạy học trở thành trải nghiệm dễ chịu.

Her docility in social situations helped her make new friends easily.

Sự ngoan ngoãn của cô ấy trong các tình huống xã hội giúp cô ấy dễ dàng kết bạn mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Docility

Không có idiom phù hợp