Bản dịch của từ Docility trong tiếng Việt
Docility

Docility (Noun)
Her docility in following instructions impressed her new boss.
Sự dễ dàng quản lý của cô ấy khi tuân thủ hướng dẫn đã gây ấn tượng với sếp mới của cô ấy.
The docility of the crowd made the event run smoothly.
Sự dễ dàng quản lý của đám đông đã khiến sự kiện diễn ra suôn sẻ.
His docility in negotiations led to a successful partnership.
Sự dễ dàng quản lý của anh ấy trong đàm phán đã dẫn đến một đối tác thành công.
Docility (Adjective)
Dễ dàng quản lý hoặc kiểm soát.
Easily managed or controlled.
The docility of the students made teaching a pleasant experience.
Sự ngoan ngoãn của học sinh khiến việc dạy học trở thành trải nghiệm dễ chịu.
Her docility in social situations helped her make new friends easily.
Sự ngoan ngoãn của cô ấy trong các tình huống xã hội giúp cô ấy dễ dàng kết bạn mới.
The docility of the dog allowed it to be trained quickly.
Sự ngoan ngoãn của con chó cho phép nó được huấn luyện nhanh chóng.
Họ từ
Docility là một danh từ chỉ sự dễ bảo, ngoan ngoãn hoặc sẵn sàng nghe theo. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tính cách của con người hoặc động vật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa phiên bản Anh và Mỹ cả về phát âm lẫn viết. Tuy nhiên, nó thường được dùng trong văn viết trang trọng để chỉ sự tuân thủ và dễ dãi trong hành vi hoặc phản ứng.
Từ "docility" có nguồn gốc từ tiếng Latin "docilis", có nghĩa là "dễ dạy" hoặc "dễ bảo". Cụm từ này xuất phát từ động từ "docere", có nghĩa là "dạy". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ tính chất của một người có thể dễ dàng tiếp thu kiến thức hoặc chấp nhận sự chỉ dẫn. Sự kết nối này phản ánh rõ nội hàm của "docility" trong việc miêu tả tính chất dễ dàng tiếp thu, vâng lời và thuận cho việc hướng dẫn trong các bối cảnh giáo dục và xã hội.
Từ "docility" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể gặp trong các văn bản mô tả đặc điểm động vật hoặc hành vi con người. Trong bối cảnh khác, "docility" thường được sử dụng để diễn tả sự dễ bảo hoặc dễ dàng chấp nhận trong các tình huống giáo dục và tâm lý. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực khi chỉ trích sự thụ động hoặc thiếu khả năng phản kháng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp