Bản dịch của từ Dockage trong tiếng Việt

Dockage

Noun [U/C]

Dockage (Noun)

dˈɑkɪdʒ
dˈɑkɪdʒ
01

Chỗ ở hoặc nơi neo đậu của tàu trong bến cảng.

Accommodation or berthing of ships in docks.

Ví dụ

The dockage fees at the port have increased this year.

Phí đậu tàu tại cảng đã tăng trong năm nay.

The dockage capacity of the marina is limited to 50 boats.

Sức chứa đậu tàu của bến tàu nhỏ giới hạn là 50 chiếc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dockage

Không có idiom phù hợp