Bản dịch của từ Dockage trong tiếng Việt
Dockage

Dockage (Noun)
Chỗ ở hoặc nơi neo đậu của tàu trong bến cảng.
Accommodation or berthing of ships in docks.
The dockage fees at the port have increased this year.
Phí đậu tàu tại cảng đã tăng trong năm nay.
The dockage capacity of the marina is limited to 50 boats.
Sức chứa đậu tàu của bến tàu nhỏ giới hạn là 50 chiếc.
The dockage facilities include power outlets and water supply.
Các tiện nghi đậu tàu bao gồm ổ cắm điện và cung cấp nước.
Họ từ
Dockage là một thuật ngữ trong lĩnh vực hàng hải, chỉ phí hoặc chi phí liên quan đến việc sử dụng cập bến, thường được áp dụng cho tàu thuyền khi neo đậu tại cảng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh pháp lý và thương mại tại các quốc gia khác nhau. Dockage có thể bao gồm các loại phí như lưu kho, bảo hiểm và dịch vụ tiện ích trong thời gian tàu đậu.
Từ "dockage" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ "dock", có nghĩa là bến cảng, kết hợp với hậu tố "-age", chỉ một dạng danh từ thể hiện trạng thái hoặc hành động. Từ này ra đời vào đầu thế kỷ 20, phản ánh thực tiễn thương mại hàng hải, nghĩa là phí tổn liên quan đến việc neo đậu tàu thuyền tại cảng. Hiện nay, "dockage" vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, nhấn mạnh sự liên kết giữa hoạt động hàng hải và các chi phí tài chính liên quan.
Từ "dockage" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi mà ngữ cảnh liên quan đến vận tải thủy hoặc tài chính hải quan có thể xuất hiện. Trong tiếng Anh, "dockage" thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc thương mại, đề cập đến chi phí hoặc phí liên quan đến việc neo đậu tàu thuyền tại cảng. Do đó, từ này thường không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày nhưng lại quan trọng trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp