Bản dịch của từ Berthing trong tiếng Việt
Berthing

Berthing(Verb)
Dạng động từ của Berthing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Berth |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Berthed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Berthed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Berths |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Berthing |
Berthing(Noun)
Chi phí hoặc quy trình đảm bảo và phân bổ bến hoặc các bến tại cảng.
The cost or process of securing and allocating a berth or berths in a port.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Berthing" là thuật ngữ chỉ hành động hoặc quá trình đưa tàu thuyền vào bến, thường là trong bối cảnh cảng biển. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "berthing" được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau giữa hai biến thể này, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm đầu và âm cuối của từ.
Từ "berthing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "berth", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cũ "berða", nghĩa là "để nằm" hoặc "để đặt xuống". Latin cũng có ảnh hưởng gián tiếp qua từ "portus", ám chỉ đến cảng. Trong lịch sử, "berth" được sử dụng để chỉ nơi neo đậu của tàu bè, và ngày nay "berthing" chỉ hành động đưa tàu vào vị trí neo đậu. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa hoạt động hàng hải và sự phân bổ không gian.
Từ "berthing" ít phổ biến trong bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh vận tải biển. Trong bài thi Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc thông tin về cảng biển. Trong bài thi Đọc, nó có thể gặp trong các văn bản mô tả quy trình bốc xếp hàng hóa. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngành hàng hải, điều phối giao thông đường biển, và các logistics liên quan đến tàu thuyền.
Họ từ
"Berthing" là thuật ngữ chỉ hành động hoặc quá trình đưa tàu thuyền vào bến, thường là trong bối cảnh cảng biển. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "berthing" được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau giữa hai biến thể này, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm đầu và âm cuối của từ.
Từ "berthing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "berth", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cũ "berða", nghĩa là "để nằm" hoặc "để đặt xuống". Latin cũng có ảnh hưởng gián tiếp qua từ "portus", ám chỉ đến cảng. Trong lịch sử, "berth" được sử dụng để chỉ nơi neo đậu của tàu bè, và ngày nay "berthing" chỉ hành động đưa tàu vào vị trí neo đậu. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa hoạt động hàng hải và sự phân bổ không gian.
Từ "berthing" ít phổ biến trong bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh vận tải biển. Trong bài thi Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc thông tin về cảng biển. Trong bài thi Đọc, nó có thể gặp trong các văn bản mô tả quy trình bốc xếp hàng hóa. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngành hàng hải, điều phối giao thông đường biển, và các logistics liên quan đến tàu thuyền.
