Bản dịch của từ Berthing trong tiếng Việt

Berthing

Noun [U/C]Verb

Berthing (Noun)

01

Chi phí hoặc quy trình đảm bảo và phân bổ bến hoặc các bến tại cảng

The cost or process of securing and allocating a berth or berths in a port

Ví dụ

Berthing fees can be expensive for large cruise ships.

Phí đậu tàu có thể đắt đỏ cho các tàu du lịch lớn.

Not all ports charge berthing fees for smaller vessels.

Không phải tất cả các cảng đều tính phí đậu tàu cho các tàu nhỏ.

Are berthing costs included in the overall port expenses report?

Phí đậu tàu có được bao gồm trong báo cáo tổng chi phí cảng không?

Berthing (Verb)

01

Cập bến hoặc được neo đậu tại một bến

Dock or be docked in a berth

Ví dụ

The cruise ship is berthing at the harbor now.

Tàu du lịch đang neo đậu ở cảng bây giờ.

The cargo ship is not berthing until tomorrow afternoon.

Tàu hàng sẽ không neo đậu cho đến chiều mai.

Is the ferry berthing at the pier on time?

Tàu phà có neo đậu đúng giờ ở bến không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Berthing

Không có idiom phù hợp