Bản dịch của từ Allocating trong tiếng Việt
Allocating

Allocating(Verb)
Để dành riêng cho một mục đích sử dụng cụ thể.
To set apart for a particular use.
Để phân phối nguồn lực hoặc nhiệm vụ cho một mục đích cụ thể.
To distribute resources or duties for a specific purpose.
Dạng động từ của Allocating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Allocate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Allocated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Allocated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Allocates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Allocating |
Allocating(Adjective)
Liên quan đến nguồn lực được phân bổ.
Pertaining to resources that are allocated.
Liên quan đến hành vi phân bổ hoặc phân phối.
Related to the act of allocating or distribution.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "allocating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "allocate", có nghĩa là phân bổ, phân chia tài nguyên, thời gian hoặc công việc cho các mục đích cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt, như trong môi trường quản lý hoặc kinh doanh, nơi "allocating" thường liên quan đến việc phân phối ngân sách hoặc tài nguyên cho các dự án khác nhau.
Họ từ
Từ "allocating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "allocate", có nghĩa là phân bổ, phân chia tài nguyên, thời gian hoặc công việc cho các mục đích cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt, như trong môi trường quản lý hoặc kinh doanh, nơi "allocating" thường liên quan đến việc phân phối ngân sách hoặc tài nguyên cho các dự án khác nhau.
