Bản dịch của từ Allocating trong tiếng Việt

Allocating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allocating (Verb)

ˈæləkeɪtɪŋ
ˈæləkeɪtɪŋ
01

Để chuyển nhượng dưới dạng một phần hoặc một phần.

To assign as a share or portion.

Ví dụ

The government is allocating funds for social housing programs in 2023.

Chính phủ đang phân bổ ngân sách cho các chương trình nhà ở xã hội năm 2023.

They are not allocating enough resources to support local community projects.

Họ không phân bổ đủ nguồn lực để hỗ trợ các dự án cộng đồng địa phương.

Is the city allocating funds for public health initiatives this year?

Thành phố có phân bổ ngân sách cho các sáng kiến y tế công cộng năm nay không?

02

Để dành riêng cho một mục đích sử dụng cụ thể.

To set apart for a particular use.

Ví dụ

The government is allocating funds for social housing projects this year.

Chính phủ đang phân bổ ngân sách cho các dự án nhà ở xã hội năm nay.

They are not allocating enough resources for community health programs.

Họ không phân bổ đủ nguồn lực cho các chương trình y tế cộng đồng.

Are local authorities allocating money for youth development initiatives?

Các cơ quan địa phương có phân bổ tiền cho các sáng kiến phát triển thanh niên không?

03

Để phân phối nguồn lực hoặc nhiệm vụ cho một mục đích cụ thể.

To distribute resources or duties for a specific purpose.

Ví dụ

The government is allocating funds for social housing projects in 2024.

Chính phủ đang phân bổ ngân sách cho các dự án nhà ở xã hội năm 2024.

They are not allocating enough resources for community health programs.

Họ không phân bổ đủ nguồn lực cho các chương trình y tế cộng đồng.

Is the city allocating resources for the homeless shelter this winter?

Thành phố có đang phân bổ nguồn lực cho nơi trú ẩn người vô gia cư mùa đông này không?

Dạng động từ của Allocating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Allocate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Allocated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Allocated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Allocates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Allocating

Allocating (Adjective)

01

Liên quan đến nguồn lực được phân bổ.

Pertaining to resources that are allocated.

Ví dụ

The government is allocating funds for social housing in 2024.

Chính phủ đang phân bổ ngân sách cho nhà ở xã hội năm 2024.

They are not allocating enough resources for community health programs.

Họ không phân bổ đủ nguồn lực cho các chương trình sức khỏe cộng đồng.

Are you allocating resources for the upcoming social event this month?

Bạn có đang phân bổ nguồn lực cho sự kiện xã hội sắp tới trong tháng này không?

02

Liên quan đến hành vi phân bổ hoặc phân phối.

Related to the act of allocating or distribution.

Ví dụ

Allocating funds for schools improves education quality in our community.

Phân bổ quỹ cho trường học cải thiện chất lượng giáo dục trong cộng đồng chúng tôi.

The city is not allocating resources to support local charities effectively.

Thành phố không phân bổ tài nguyên để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương một cách hiệu quả.

Is the government allocating enough money for social welfare programs this year?

Chính phủ có phân bổ đủ tiền cho các chương trình phúc lợi xã hội năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Allocating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
[...] Secondly, it is better for companies to their resources to other aspects of their business [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
[...] By resources toward medical research, science can continue alleviating human suffering and enhancing overall health outcomes [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/07/2023
[...] First, it is crucial to more time to physical exercise for students [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/07/2023
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education
[...] Secondly, participants of online learning programs have a tendency to procrastinate more and poorly an appropriate amount of time to complete assignments [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education

Idiom with Allocating

Không có idiom phù hợp