Bản dịch của từ Allocating trong tiếng Việt
Allocating
Allocating (Verb)
The government is allocating funds for social housing programs in 2023.
Chính phủ đang phân bổ ngân sách cho các chương trình nhà ở xã hội năm 2023.
They are not allocating enough resources to support local community projects.
Họ không phân bổ đủ nguồn lực để hỗ trợ các dự án cộng đồng địa phương.
Is the city allocating funds for public health initiatives this year?
Thành phố có phân bổ ngân sách cho các sáng kiến y tế công cộng năm nay không?
Để dành riêng cho một mục đích sử dụng cụ thể.
To set apart for a particular use.
The government is allocating funds for social housing projects this year.
Chính phủ đang phân bổ ngân sách cho các dự án nhà ở xã hội năm nay.
They are not allocating enough resources for community health programs.
Họ không phân bổ đủ nguồn lực cho các chương trình y tế cộng đồng.
Are local authorities allocating money for youth development initiatives?
Các cơ quan địa phương có phân bổ tiền cho các sáng kiến phát triển thanh niên không?
Để phân phối nguồn lực hoặc nhiệm vụ cho một mục đích cụ thể.
To distribute resources or duties for a specific purpose.
The government is allocating funds for social housing projects in 2024.
Chính phủ đang phân bổ ngân sách cho các dự án nhà ở xã hội năm 2024.
They are not allocating enough resources for community health programs.
Họ không phân bổ đủ nguồn lực cho các chương trình y tế cộng đồng.
Is the city allocating resources for the homeless shelter this winter?
Thành phố có đang phân bổ nguồn lực cho nơi trú ẩn người vô gia cư mùa đông này không?
Dạng động từ của Allocating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Allocate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Allocated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Allocated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Allocates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Allocating |
Allocating (Adjective)
Liên quan đến nguồn lực được phân bổ.
Pertaining to resources that are allocated.
The government is allocating funds for social housing in 2024.
Chính phủ đang phân bổ ngân sách cho nhà ở xã hội năm 2024.
They are not allocating enough resources for community health programs.
Họ không phân bổ đủ nguồn lực cho các chương trình sức khỏe cộng đồng.
Are you allocating resources for the upcoming social event this month?
Bạn có đang phân bổ nguồn lực cho sự kiện xã hội sắp tới trong tháng này không?
Liên quan đến hành vi phân bổ hoặc phân phối.
Related to the act of allocating or distribution.
Allocating funds for schools improves education quality in our community.
Phân bổ quỹ cho trường học cải thiện chất lượng giáo dục trong cộng đồng chúng tôi.
The city is not allocating resources to support local charities effectively.
Thành phố không phân bổ tài nguyên để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương một cách hiệu quả.
Is the government allocating enough money for social welfare programs this year?
Chính phủ có phân bổ đủ tiền cho các chương trình phúc lợi xã hội năm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp