Bản dịch của từ Doctorial trong tiếng Việt

Doctorial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doctorial (Adjective)

dɑktˈoʊɹil
dɑktˈoʊɹil
01

Liên quan đến bác sĩ hoặc tiến sĩ.

Relating to a doctor or doctorate.

Ví dụ

Her doctorial thesis focused on social inequality in urban areas.

Luận án tiến sĩ của cô ấy tập trung vào bất bình đẳng xã hội ở đô thị.

Many students do not pursue doctorial studies in social sciences.

Nhiều sinh viên không theo học nghiên cứu tiến sĩ trong khoa học xã hội.

Is his research considered doctorial in the field of social studies?

Nghiên cứu của anh ấy có được coi là tiến sĩ trong lĩnh vực khoa học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doctorial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doctorial

Không có idiom phù hợp