Bản dịch của từ Doctorate trong tiếng Việt

Doctorate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doctorate(Noun)

dˈɒktərˌeɪt
ˈdɑktɝˌeɪt
01

Danh hiệu được trao cho người nhận bằng tiến sĩ

The title conferred upon the recipient of a doctorate

Ví dụ
02

Bằng cấp cao nhất được cấp bởi trường sau đại học hoặc tổ chức giáo dục được công nhận khác.

The highest degree awarded by a graduate school or other approved educational organization

Ví dụ
03

Một bằng cấp, đặc biệt là bằng tiến sĩ, cho phép một người dạy ở cấp đại học hoặc làm việc trong một nghề cụ thể.

A degree especially a PhD that qualifies a person to teach at the college level or to work in a specific profession

Ví dụ