Bản dịch của từ Doctorate trong tiếng Việt
Doctorate
Noun [U/C]

Doctorate(Noun)
dˈɒktərˌeɪt
ˈdɑktɝˌeɪt
Ví dụ
02
Bằng cấp cao nhất được cấp bởi trường sau đại học hoặc tổ chức giáo dục được công nhận khác.
The highest degree awarded by a graduate school or other approved educational organization
Ví dụ
03
Một bằng cấp, đặc biệt là bằng tiến sĩ, cho phép một người dạy ở cấp đại học hoặc làm việc trong một nghề cụ thể.
A degree especially a PhD that qualifies a person to teach at the college level or to work in a specific profession
Ví dụ
