Bản dịch của từ Doctorate trong tiếng Việt
Doctorate
Doctorate (Noun)
Bằng cấp cao nhất được cấp bởi một giảng viên đại học hoặc tổ chức giáo dục được phê duyệt khác.
The highest degree awarded by a university faculty or other approved educational organization.
She earned her doctorate in psychology last year.
Cô ấy đã đạt được bằng tiến sĩ tâm lý năm ngoái.
Not everyone pursues a doctorate due to its lengthy requirements.
Không phải ai cũng theo đuổi bằng tiến sĩ vì yêu cầu dài đằng.
Did John recently complete his doctorate in sociology?
John có vừa hoàn thành bằng tiến sĩ xã hội học gần đây không?
Dạng danh từ của Doctorate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Doctorate | Doctorates |
Kết hợp từ của Doctorate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Engineering doctorate Tiến sĩ kỹ thuật | An engineering doctorate requires in-depth research and a dissertation. Một bằng tiến sĩ ngành kỹ thuật yêu cầu nghiên cứu sâu rộng và luận văn. |
Music doctorate Bằng tiến sĩ âm nhạc | She obtained her music doctorate last year. Cô ấy đã đạt được bằng tiến sĩ âm nhạc năm ngoái. |
Honorary doctorate Bằng tiến sĩ danh dự | She received an honorary doctorate for her social contributions. Cô ấy nhận được bằng tiến sĩ danh dự vì đóng góp xã hội. |
Họ từ
Từ "doctorate" chỉ cấp học vị cao nhất trong lĩnh vực giáo dục đại học, thường liên quan đến nghiên cứu độc lập và hoàn thành luận án. Tại Mỹ, "doctorate" có thể chỉ các loại học vị như Ph.D., Ed.D. hoặc D.M.A., trong khi tại Anh, thuật ngữ này cũng quen dùng nhưng ít phổ biến hơn với học vị "DPhil" cho tiến sĩ. Hình thức viết khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau nhưng đều thể hiện sự chuyên sâu và trình độ học vấn cao.
Từ "doctorate" xuất phát từ tiếng Latinh "doctoratus", có nghĩa là "được dạy dỗ" hoặc "người dạy". Từ này gốc từ "docere", mang nghĩa "dạy". Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến trình độ học vấn cao nhất được công nhận trong các lĩnh vực học thuật, cho thấy một cá nhân đã đạt được năng lực chuyên môn sâu rộng và có khả năng đóng góp cho tri thức thông qua nghiên cứu và giảng dạy. Sự phát triển của từ này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa việc học tập và vai trò giảng dạy trong giáo dục.
Từ "doctorate" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về giáo dục và trình độ học vấn. Trong phần Đọc, từ này xuất hiện trong các văn bản về học thuật và nghiên cứu. Ngoài ra, "doctorate" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục đại học để chỉ bằng cấp cao nhất, đặc biệt là trong các lĩnh vực nghiên cứu và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp