Bản dịch của từ Doctorate trong tiếng Việt

Doctorate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doctorate (Noun)

dˈɑktɚət
dˈɑktəɹɪt
01

Bằng cấp cao nhất được cấp bởi một giảng viên đại học hoặc tổ chức giáo dục được phê duyệt khác.

The highest degree awarded by a university faculty or other approved educational organization.

Ví dụ

She earned her doctorate in psychology last year.

Cô ấy đã đạt được bằng tiến sĩ tâm lý năm ngoái.

Not everyone pursues a doctorate due to its lengthy requirements.

Không phải ai cũng theo đuổi bằng tiến sĩ vì yêu cầu dài đằng.

Did John recently complete his doctorate in sociology?

John có vừa hoàn thành bằng tiến sĩ xã hội học gần đây không?

Dạng danh từ của Doctorate (Noun)

SingularPlural

Doctorate

Doctorates

Kết hợp từ của Doctorate (Noun)

CollocationVí dụ

Engineering doctorate

Tiến sĩ kỹ thuật

An engineering doctorate requires in-depth research and a dissertation.

Một bằng tiến sĩ ngành kỹ thuật yêu cầu nghiên cứu sâu rộng và luận văn.

Music doctorate

Bằng tiến sĩ âm nhạc

She obtained her music doctorate last year.

Cô ấy đã đạt được bằng tiến sĩ âm nhạc năm ngoái.

Honorary doctorate

Bằng tiến sĩ danh dự

She received an honorary doctorate for her social contributions.

Cô ấy nhận được bằng tiến sĩ danh dự vì đóng góp xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Doctorate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
[...] Personally, I would say being a requires people to be incredibly intelligent [...]Trích: Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] My doesn't allow me to eat chocolate because he thinks it's not good for my [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] For instance, and nurses need high concentration, and particularly surgeons [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something
[...] A can choose to tell a dying cancer patent that he has more time to live to put the patent’s mind at ease [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something

Idiom with Doctorate

Không có idiom phù hợp