Bản dịch của từ Documental trong tiếng Việt
Documental

Documental (Adjective)
Liên quan đến tài liệu hoặc tài liệu.
Relating to documents or documentary.
The documental evidence supports the claim of social inequality in America.
Bằng chứng tài liệu hỗ trợ tuyên bố về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
There are no documental records of social programs in that region.
Không có hồ sơ tài liệu nào về các chương trình xã hội trong khu vực đó.
Is the documental film about poverty available for public viewing?
Bộ phim tài liệu về nghèo đói có sẵn để công chúng xem không?
Họ từ
Từ "documental" là một tính từ trong tiếng Tây Ban Nha và có nghĩa liên quan đến tài liệu, thường được sử dụng để mô tả các loại phim hoặc chương trình truyền hình mà dựa trên sự thật và thông tin thực tế, khác với thể loại hư cấu. Trong tiếng Anh, tương ứng là "documentary". Sự khác biệt quan trọng giữa hai ngôn ngữ chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ trong ngữ cảnh truyền thông. Trong tiếng Anh, "documentary" chủ yếu được dùng để chỉ các tác phẩm điện ảnh, trong khi "documental" không phổ biến trong tiếng Anh.
Từ "documental" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "documentum", có nghĩa là "bằng chứng" hoặc "học thuyết". "Documentum" được hình thành từ động từ "docere", tức là "dạy" hoặc "hướng dẫn". Lịch sử của từ này gắn liền với việc sử dụng tài liệu để xác nhận và truyền đạt thông tin. Trong ngữ cảnh hiện đại, "documental" thường chỉ các tác phẩm điện ảnh hay truyền hình có tính chất thông tin, nhằm cung cấp sự hiểu biết sâu sắc về một chủ đề cụ thể thông qua tài liệu thực tế.
Từ "documental" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về thể loại tài liệu trong phim ảnh hoặc truyền hình. Trong các tình huống giao tiếp thường gặp, từ này được sử dụng để mô tả các sản phẩm truyền thông có tính chất tư liệu, nơi cung cấp thông tin thực tế về một chủ đề cụ thể. Do đó, việc nắm bắt từ này giúp người học hiểu rõ hơn về nội dung và kiểu thức trình bày thông tin trong các tác phẩm tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



