Bản dịch của từ Dodecahedra trong tiếng Việt
Dodecahedra

Dodecahedra (Noun)
Số nhiều của khối mười hai mặt.
Plural of dodecahedron.
The artist created five dodecahedra for the community art project.
Nghệ sĩ đã tạo ra năm hình mười hai mặt cho dự án nghệ thuật cộng đồng.
Many students do not understand the concept of dodecahedra in geometry.
Nhiều sinh viên không hiểu khái niệm hình mười hai mặt trong hình học.
How many dodecahedra are needed for the social science exhibition?
Có bao nhiêu hình mười hai mặt cần cho triển lãm khoa học xã hội?
Từ "dodecahedra" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, chỉ một loại hình học ba chiều với mười hai mặt phẳng, thường là hình đa giác ngũ giác. Trong toán học, cụ thể là hình học, "dodecahedron" được sử dụng để mô tả một trong năm vật thể đa diện lồi đều, có mười hai mặt là hình ngũ giác đều. Từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh, Anh-Mỹ thường sử dụng phổ biến hơn trong các tài liệu giáo dục.
Từ "dodecahedra" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với thành phần "dodeca-" có nghĩa là "mười hai" và "-hedra" có nguồn gốc từ "hedra", có nghĩa là "mặt", "nền". Từ này chỉ hình polyhedron có mười hai mặt. Trong lịch sử, dodecahedron đã được nghiên cứu trong triết học và toán học cổ đại, đặc biệt trong hình học. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hình dạng trong hình học không gian và có ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học và nghệ thuật.
Thuật ngữ "dodecahedra" xuất hiện với tần suất hạn chế trong các phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi Nghe và Đọc khi đề cập đến hình học hoặc trong các chủ đề liên quan đến khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong toán học, vật lý và nghệ thuật, đặc biệt khi mô tả hình khối ba chiều có 12 mặt. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mà thường xuất hiện trong các nghiên cứu học thuật hoặc thuyết trình chuyên ngành.