Bản dịch của từ Dodecahedra trong tiếng Việt

Dodecahedra

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dodecahedra (Noun)

dədɛkˈændɹˈiə
dədɛkˈændɹˈiə
01

Số nhiều của khối mười hai mặt.

Plural of dodecahedron.

Ví dụ

The artist created five dodecahedra for the community art project.

Nghệ sĩ đã tạo ra năm hình mười hai mặt cho dự án nghệ thuật cộng đồng.

Many students do not understand the concept of dodecahedra in geometry.

Nhiều sinh viên không hiểu khái niệm hình mười hai mặt trong hình học.

How many dodecahedra are needed for the social science exhibition?

Có bao nhiêu hình mười hai mặt cần cho triển lãm khoa học xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dodecahedra/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dodecahedra

Không có idiom phù hợp