Bản dịch của từ Doer trong tiếng Việt
Doer

Doer (Noun)
The doer of the community project was a dedicated volunteer.
Người thực hiện dự án cộng đồng là một tình nguyện viên chăm chỉ.
She was known as the primary doer in the local charity events.
Cô được biết đến là người thực hiện chính trong các sự kiện từ thiện địa phương.
The young doer organized a successful fundraising campaign for the school.
Người thực hiện trẻ tuổi tổ chức một chiến dịch gây quỹ thành công cho trường học.
Dạng danh từ của Doer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Doer | Doers |
Họ từ
"Doer" là danh từ chỉ người thực hiện một hành động hoặc nhiệm vụ cụ thể, thường được sử dụng để mô tả những cá nhân tích cực, chủ động trong công việc. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "doer" giống nhau về phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "doer" có thể được ưa chuộng hơn trong những môi trường kinh doanh ở Mỹ.
Từ "doer" xuất phát từ động từ tiếng Anh "do", có nguồn gốc từ tiếng Old English "don", đồng thời liên hệ với gốc Latin "facere", có nghĩa là "làm". Trong ngữ cảnh hiện đại, "doer" được hiểu là người thực hiện hành động, đặc biệt là người tích cực và chủ động trong việc đạt được mục tiêu. Sự phát triển nghĩa này phản ánh sự nhấn mạnh vào hành động và tính chủ động trong xã hội hiện nay.
Từ "doer" xuất hiện không thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần chính: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong ngữ cảnh giáo dục, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân chủ động, có khả năng thực hiện công việc hoặc ý tưởng. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như kinh doanh hay phát triển bản thân, "doer" thường được nhắc đến trong bối cảnh khuyến khích hành động và thực hiện, khác biệt với những người chỉ "nói".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp