Bản dịch của từ Doer trong tiếng Việt

Doer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doer (Noun)

dˈuəɹ
dˈuɹ
01

Người làm điều gì đó.

The person who does something.

Ví dụ

The doer of the community project was a dedicated volunteer.

Người thực hiện dự án cộng đồng là một tình nguyện viên chăm chỉ.

She was known as the primary doer in the local charity events.

Cô được biết đến là người thực hiện chính trong các sự kiện từ thiện địa phương.

The young doer organized a successful fundraising campaign for the school.

Người thực hiện trẻ tuổi tổ chức một chiến dịch gây quỹ thành công cho trường học.

Dạng danh từ của Doer (Noun)

SingularPlural

Doer

Doers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doer

Không có idiom phù hợp