Bản dịch của từ Doesn't trong tiếng Việt
Doesn't

Doesn't (Verb)
He doesn't like social media platforms.
Anh ấy không thích các nền tảng truyền thông xã hội.
She doesn't attend social events often.
Cô ấy không tham dự các sự kiện xã hội thường xuyên.
Doesn't he know how to use social networks effectively?
Anh ấy không biết cách sử dụng mạng xã hội hiệu quả sao?
Dạng động từ của Doesn't (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Do |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | - |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | - |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | - |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | - |
"Doesn't" là dạng viết tắt của "does not", được sử dụng trong tiếng Anh để diễn đạt sự phủ định cho động từ "do". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "doesn't" được phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và nhấn âm. Trong ngữ cảnh sử dụng, "doesn't" phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng cũng nên tránh trong văn viết trang trọng. Từ này thể hiện sự thông dụng trong cả ngữ cảnh nói lẫn viết.
Từ "doesn't" là dạng viết tắt của "does not", mang tính phủ định. "Does" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "dowan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "dōn", đồng nghĩa với "thực hiện". Trong khi đó, "not" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nōt", có liên quan đến yếu tố phủ định trong câu. Sự kết hợp này phản ánh cách ngôn ngữ phát triển và giản lược qua thời gian, tạo thành dạng ngắn gọn nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa phủ định.
Từ "doesn't" là một dạng viết tắt của "does not", thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có phần hạn chế, vì bài thi thường yêu cầu sử dụng ngôn ngữ trang trọng hơn. Trong các tình huống hội thoại thông thường, "doesn't" thường gặp trong các cuộc trao đổi ý kiến, thảo luận hoặc phản hồi, giúp thể hiện sự phủ định một cách tự nhiên và linh hoạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



