Bản dịch của từ Doglike trong tiếng Việt

Doglike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doglike (Adjective)

01

Giống một con chó theo một cách nào đó.

Resembling a dog in some way.

Ví dụ

Her doglike loyalty makes her a great friend to everyone.

Sự trung thành giống chó của cô ấy khiến cô trở thành bạn tốt.

His doglike behavior does not appeal to many social circles.

Hành vi giống chó của anh ấy không thu hút nhiều vòng xã hội.

Is his doglike nature a positive trait in social settings?

Tính cách giống chó của anh ấy có phải là phẩm chất tích cực không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Doglike cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doglike

Không có idiom phù hợp