Bản dịch của từ Doglike trong tiếng Việt
Doglike
Doglike (Adjective)
Giống một con chó theo một cách nào đó.
Resembling a dog in some way.
Her doglike loyalty makes her a great friend to everyone.
Sự trung thành giống chó của cô ấy khiến cô trở thành bạn tốt.
His doglike behavior does not appeal to many social circles.
Hành vi giống chó của anh ấy không thu hút nhiều vòng xã hội.
Is his doglike nature a positive trait in social settings?
Tính cách giống chó của anh ấy có phải là phẩm chất tích cực không?
Từ "doglike" là một tính từ được sử dụng để mô tả những đặc điểm, hành vi hoặc phẩm chất tương tự như của chó. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "doglike" thường được dùng để nhấn mạnh sự trung thành, tình cảm hoặc tính cách vui vẻ giống chó. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này với cùng một nghĩa, tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể trong cách phát âm hay cách viết.
Từ "doglike" xuất phát từ gốc từ "dog", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "docga", một từ không rõ nguồn gốc và có thể đã chỉ một giống chó cụ thể. Gọi "doglike" nghĩa là có đặc điểm giống chó, thể hiện những phẩm chất liên quan đến loài vật này, như trung thành, nhiệt tình hoặc tôn thờ. Sự phát triển và mở rộng nghĩa của từ này phản ánh cách mà con người phát hiện và mô tả hành vi của các loài động vật, cụ thể là chó trong văn hóa và ngôn ngữ.
Từ "doglike" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để mô tả những đặc điểm hoặc hành vi giống như chó, như lòng trung thành, sự thân thiện, hay sự thông minh. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong văn chương, diễn thuyết về động vật, hoặc trong các tình huống liên quan đến tính cách của con người khi so sánh với động vật, đặc biệt là chó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp