Bản dịch của từ Dolefulness trong tiếng Việt
Dolefulness

Dolefulness (Noun)
The community felt a deep dolefulness after the tragic accident last week.
Cộng đồng cảm thấy nỗi buồn sâu sắc sau tai nạn bi thảm tuần trước.
There is no dolefulness in the festival; everyone is celebrating joyfully.
Không có nỗi buồn nào trong lễ hội; mọi người đang ăn mừng vui vẻ.
Is the dolefulness of the people visible during the protests in 2023?
Nỗi buồn của người dân có rõ ràng trong các cuộc biểu tình năm 2023 không?
Họ từ
Dolefulness, một danh từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái buồn rầu, u ám hoặc sự ảm đạm trong cảm xúc. Từ này thường được sử dụng để diễn tả tâm trạng hoặc bầu không khí có phần ảm đạm, có thể liên quan đến nỗi buồn sâu sắc hoặc sự chán nản. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách viết; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do thói quen địa phương.
Từ "dolefulness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến từ "dole", có nguồn gốc từ tiếng Saxon cổ "dalan", nghĩa là chia sẻ, phân phát hoặc sự buồn rầu. "Dolefulness" xuất hiện vào khoảng thế kỷ 16, mang ý nghĩa thể hiện nỗi buồn hoặc sự bất hạnh. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả trạng thái u uất và chán nản, thể hiện sự kết nối giữa nỗi đau tâm lý và nghĩa nguyên gốc của việc chia sẻ nỗi buồn.
Từ "dolefulness" thường không xuất hiện một cách phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thay vào đó, nó chủ yếu được tìm thấy trong các văn bản văn học, nơi mô tả tâm trạng buồn bã hoặc u ám. Trong các ngữ cảnh khác, "dolefulness" có thể liên quan đến các tình huống như mất mát hoặc thất bại, nơi mà cảm xúc tiêu cực được thể hiện mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp