Bản dịch của từ Dolefulness trong tiếng Việt

Dolefulness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dolefulness (Noun)

dˈoʊlflnɛs
dˈoʊlflnɛs
01

Trạng thái rất buồn và nghiêm trọng.

The state of being very sad and serious.

Ví dụ

The community felt a deep dolefulness after the tragic accident last week.

Cộng đồng cảm thấy nỗi buồn sâu sắc sau tai nạn bi thảm tuần trước.

There is no dolefulness in the festival; everyone is celebrating joyfully.

Không có nỗi buồn nào trong lễ hội; mọi người đang ăn mừng vui vẻ.

Is the dolefulness of the people visible during the protests in 2023?

Nỗi buồn của người dân có rõ ràng trong các cuộc biểu tình năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dolefulness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dolefulness

Không có idiom phù hợp