Bản dịch của từ Dolled up trong tiếng Việt

Dolled up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dolled up (Phrase)

dˈɑlədˌup
dˈɑlədˌup
01

Mặc quần áo sang trọng hoặc sành điệu.

Dressed in fancy or stylish clothes.

Ví dụ

She dolled up for the charity gala last Saturday.

Cô ấy đã ăn mặc đẹp cho buổi gala từ thiện thứ Bảy tuần trước.

He didn't doll up for the informal gathering at the park.

Anh ấy đã không ăn mặc đẹp cho buổi gặp gỡ không chính thức ở công viên.

Did they doll up for the wedding last month?

Họ đã ăn mặc đẹp cho đám cưới tháng trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dolled up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dolled up

Không có idiom phù hợp