Bản dịch của từ Dollface trong tiếng Việt
Dollface

Dollface (Noun)
Khuôn mặt của một người được coi là hấp dẫn hoặc dễ chịu.
A persons face that is considered attractive or pleasing.
She had a lovely dollface that captivated everyone at the party.
Cô ấy có một khuôn mặt búp bê đáng yêu đã cuốn hút mọi người tại buổi tiệc.
The actress's dollface made her the perfect fit for romantic roles.
Khuôn mặt búp bê của nữ diễn viên khiến cô ấy trở thành lựa chọn hoàn hảo cho vai diễn lãng mạn.
His charming dollface was the reason behind his popularity on social media.
Khuôn mặt búp bê quyến rũ của anh là lý do khiến anh ấy nổi tiếng trên mạng xã hội.
Từ "dollface" là một danh từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ có gương mặt đẹp, thường với sự tinh nghịch hoặc ngây thơ. Từ này mang tính chất thân mật và thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, đặc biệt trong điện ảnh và âm nhạc. Dù "dollface" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, nó cũng có thể được nhận biết trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên không phổ biến bằng. Trong cả hai ngữ cảnh, cách sử dụng vẫn giữ nguyên ý nghĩa, nhưng tiếng Anh Mỹ có xu hướng lạm dụng từ này hơn.
Từ "dollface" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh và có nguồn gốc từ "doll", có nghĩa là búp bê, kết hợp với "face", nghĩa là khuôn mặt. Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, gắn liền với sự biểu thị về vẻ đẹp dễ thương, trẻ trung của những người phụ nữ. Ý nghĩa hiện tại của "dollface" thường được dùng để miêu tả một người phụ nữ có nét mặt thanh tú, ngây thơ, thể hiện sự ngưỡng mộ và sự quyến rũ.
Từ "dollface" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực văn hóa, nghệ thuật hoặc các tình huống không chính thức, nhằm chỉ những người phụ nữ có vẻ đẹp thanh tú hoặc ngây thơ. Nó có thể xuất hiện trong văn chương, phim ảnh, hoặc trong những tình huống mang tính chất thân mật, thể hiện sự trìu mến hoặc khen ngợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp