Bản dịch của từ Dollface trong tiếng Việt

Dollface

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dollface (Noun)

dˈɑlfeɪs
dˈɑlfeɪs
01

Khuôn mặt của một người được coi là hấp dẫn hoặc dễ chịu.

A persons face that is considered attractive or pleasing.

Ví dụ

She had a lovely dollface that captivated everyone at the party.

Cô ấy có một khuôn mặt búp bê đáng yêu đã cuốn hút mọi người tại buổi tiệc.

The actress's dollface made her the perfect fit for romantic roles.

Khuôn mặt búp bê của nữ diễn viên khiến cô ấy trở thành lựa chọn hoàn hảo cho vai diễn lãng mạn.

His charming dollface was the reason behind his popularity on social media.

Khuôn mặt búp bê quyến rũ của anh là lý do khiến anh ấy nổi tiếng trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dollface/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dollface

Không có idiom phù hợp