Bản dịch của từ Dollhouse trong tiếng Việt

Dollhouse

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dollhouse (Noun)

01

Một mô hình nhỏ của một ngôi nhà.

A small model of a house.

Ví dụ

My daughter loves her new dollhouse with tiny furniture and dolls.

Con gái tôi thích ngôi nhà búp bê mới với đồ nội thất nhỏ.

Many children do not play with a dollhouse anymore.

Nhiều trẻ em không còn chơi với ngôi nhà búp bê nữa.

Do you think a dollhouse helps children learn about social roles?

Bạn có nghĩ rằng ngôi nhà búp bê giúp trẻ em học về vai trò xã hội không?

Dollhouse (Noun Countable)

01

Một mô hình nhỏ của một ngôi nhà.

A small model of a house.

Ví dụ

She built a beautiful dollhouse for her daughter's birthday party.

Cô ấy đã xây một ngôi nhà búp bê đẹp cho tiệc sinh nhật con gái.

They do not sell dollhouses at the local toy store anymore.

Họ không bán nhà búp bê tại cửa hàng đồ chơi địa phương nữa.

Did you see the dollhouse at the social event last week?

Bạn có thấy ngôi nhà búp bê tại sự kiện xã hội tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dollhouse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dollhouse

Không có idiom phù hợp