Bản dịch của từ Domed trong tiếng Việt

Domed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Domed (Adjective)

dˈoʊmd
dˈoʊmd
01

Được bao phủ hoặc có hình dạng giống như một mái vòm tròn.

Covered with or shaped like a rounded vault.

Ví dụ

The domed roof of the library is visually stunning and unique.

Mái vòm của thư viện thật đẹp và độc đáo.

The city does not have many domed buildings like the Capitol.

Thành phố không có nhiều tòa nhà vòm như Tòa nhà Quốc hội.

Are there any domed structures in your hometown?

Có tòa nhà nào có mái vòm ở quê bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/domed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] For example, Venice, one of Italy's most popular cities, is well-loved for its Gothic architecture with cathedrals and cobblestone arch bridges [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021

Idiom with Domed

Không có idiom phù hợp