Bản dịch của từ Dominant culture trong tiếng Việt

Dominant culture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dominant culture (Noun)

dˈɑmənənt kˈʌltʃɚ
dˈɑmənənt kˈʌltʃɚ
01

Văn hóa chiếm ưu thế nhất trong một xã hội.

The culture that is most prevalent or influential within a society.

Ví dụ

The dominant culture in the U.S. influences many social norms.

Văn hóa thống trị ở Mỹ ảnh hưởng đến nhiều chuẩn mực xã hội.

The dominant culture does not always represent all community voices.

Văn hóa thống trị không phải lúc nào cũng đại diện cho tất cả tiếng nói cộng đồng.

Is the dominant culture changing in modern society?

Liệu văn hóa thống trị có đang thay đổi trong xã hội hiện đại không?

02

Tập hợp các thực hành, niềm tin và giá trị chung được coi là tiêu chuẩn.

The set of shared practices, beliefs, and values that are considered the norm.

Ví dụ

In the U.S., the dominant culture values individualism and personal freedom.

Tại Mỹ, văn hóa thống trị coi trọng chủ nghĩa cá nhân và tự do cá nhân.

The dominant culture does not always represent minority perspectives effectively.

Văn hóa thống trị không luôn đại diện hiệu quả cho quan điểm thiểu số.

What defines the dominant culture in your country today?

Điều gì xác định văn hóa thống trị ở đất nước bạn ngày nay?

03

Một nền văn hóa có ảnh hưởng lớn đối với các nền văn hóa khác.

A culture that exerts a high level of power over other cultures.

Ví dụ

The dominant culture in America influences many social norms and values.

Văn hóa thống trị ở Mỹ ảnh hưởng đến nhiều chuẩn mực và giá trị xã hội.

The dominant culture does not always respect minority traditions and practices.

Văn hóa thống trị không phải lúc nào cũng tôn trọng truyền thống và phong tục của các nhóm thiểu số.

Is the dominant culture in your country changing with globalization?

Văn hóa thống trị ở đất nước bạn có đang thay đổi do toàn cầu hóa không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dominant culture cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dominant culture

Không có idiom phù hợp