Bản dịch của từ Dominated trong tiếng Việt

Dominated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dominated (Verb)

dˈɑməneɪtəd
dˈɑməneɪtəd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thống trị.

Simple past and past participle of dominate.

Ví dụ

In 2020, social media dominated political discussions during the election.

Năm 2020, mạng xã hội đã chiếm ưu thế trong các cuộc thảo luận chính trị.

Social media did not dominate the conversation at the community meeting.

Mạng xã hội không chiếm ưu thế trong cuộc họp cộng đồng.

Did social media dominate the news during the pandemic?

Mạng xã hội có chiếm ưu thế trong tin tức trong đại dịch không?

Dạng động từ của Dominated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dominate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dominated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dominated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dominates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dominating