Bản dịch của từ Dominated trong tiếng Việt

Dominated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dominated (Verb)

dˈɑməneɪtəd
dˈɑməneɪtəd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thống trị.

Simple past and past participle of dominate.

Ví dụ

In 2020, social media dominated political discussions during the election.

Năm 2020, mạng xã hội đã chiếm ưu thế trong các cuộc thảo luận chính trị.

Social media did not dominate the conversation at the community meeting.

Mạng xã hội không chiếm ưu thế trong cuộc họp cộng đồng.

Did social media dominate the news during the pandemic?

Mạng xã hội có chiếm ưu thế trong tin tức trong đại dịch không?

Dạng động từ của Dominated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dominate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dominated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dominated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dominates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dominating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dominated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
[...] However, the rise of brand names can be a factor leading to monopoly as large companies will attempt to and finally wipe out smaller rivals to maintain their positions [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
[...] Bad news the headlines is having an undesirable influence on society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] To begin with, there are many reasons for the of men's sports programs on television [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] In contrast, tennis was gaining popularity and had become the category by the end of the timeframe [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023

Idiom with Dominated

Không có idiom phù hợp