Bản dịch của từ Dominated trong tiếng Việt
Dominated

Dominated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thống trị.
Simple past and past participle of dominate.
In 2020, social media dominated political discussions during the election.
Năm 2020, mạng xã hội đã chiếm ưu thế trong các cuộc thảo luận chính trị.
Social media did not dominate the conversation at the community meeting.
Mạng xã hội không chiếm ưu thế trong cuộc họp cộng đồng.
Did social media dominate the news during the pandemic?
Mạng xã hội có chiếm ưu thế trong tin tức trong đại dịch không?
Dạng động từ của Dominated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dominate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dominated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dominated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dominates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dominating |
Họ từ
Từ "dominated" là quá khứ của động từ "dominate", mang nghĩa chỉ sự chiếm ưu thế hoặc kiểm soát một cách mạnh mẽ đối với người khác hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, "dominated" được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang sắc thái trái ngược, thể hiện sự chi phối từ một bên trong các mối quan hệ xã hội, kinh tế hay chính trị.
Từ "dominated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "dominare", nghĩa là "thống trị" hoặc "cai quản". Thời kỳ cổ đại, khái niệm này thường được sử dụng để miêu tả quyền lực và sự kiểm soát của các lãnh đạo hoặc chế độ. Qua thời gian, "dominated" đã phát triển để chỉ trạng thái bị áp đặt hoặc chi phối trong nhiều lĩnh vực như chính trị, xã hội và cá nhân. Từ này hiện nay thường được sử dụng trong các bối cảnh mô tả sự chiếm ưu thế hoặc kiểm soát bất hợp pháp.
Từ "dominated" xuất hiện thường xuyên trong tài liệu IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần vào vai các tình huống tranh luận hoặc phân tích dữ liệu. Trong phần đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản thảo luận về sức mạnh, ảnh hưởng hoặc quyền lực. Ở các ngữ cảnh khác, "dominated" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kinh doanh, thể thao, và khoa học xã hội để mô tả sự áp đảo hoặc ưu thế của một yếu tố nào đó trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



