Bản dịch của từ Dominated trong tiếng Việt
Dominated
Dominated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thống trị.
Simple past and past participle of dominate.
In 2020, social media dominated political discussions during the election.
Năm 2020, mạng xã hội đã chiếm ưu thế trong các cuộc thảo luận chính trị.
Social media did not dominate the conversation at the community meeting.
Mạng xã hội không chiếm ưu thế trong cuộc họp cộng đồng.
Did social media dominate the news during the pandemic?
Mạng xã hội có chiếm ưu thế trong tin tức trong đại dịch không?
Dạng động từ của Dominated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dominate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dominated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dominated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dominates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dominating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp