Bản dịch của từ Donkey work trong tiếng Việt

Donkey work

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Donkey work (Noun)

dˈɑŋki wɝˈk
dˈɑŋki wɝˈk
01

Công việc vất vả, tầm thường hoặc tẻ nhạt.

Hard menial or tedious work.

Ví dụ

Many volunteers do donkey work in community service projects every weekend.

Nhiều tình nguyện viên làm công việc vất vả trong các dự án phục vụ cộng đồng mỗi cuối tuần.

Not everyone enjoys donkey work like cleaning parks or sorting donations.

Không phải ai cũng thích công việc vất vả như dọn dẹp công viên hay phân loại quyên góp.

Do you think donkey work is necessary for social improvement?

Bạn có nghĩ rằng công việc vất vả là cần thiết cho sự cải thiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/donkey work/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Donkey work

Không có idiom phù hợp