Bản dịch của từ Donkey work trong tiếng Việt
Donkey work

Donkey work (Noun)
Many volunteers do donkey work in community service projects every weekend.
Nhiều tình nguyện viên làm công việc vất vả trong các dự án phục vụ cộng đồng mỗi cuối tuần.
Not everyone enjoys donkey work like cleaning parks or sorting donations.
Không phải ai cũng thích công việc vất vả như dọn dẹp công viên hay phân loại quyên góp.
Do you think donkey work is necessary for social improvement?
Bạn có nghĩ rằng công việc vất vả là cần thiết cho sự cải thiện xã hội không?
"Donkey work" là một thành ngữ trong tiếng Anh, chỉ các công việc nhàm chán, nặng nhọc và không đòi hỏi kỹ năng cao, thường được thực hiện bởi những người lao động. Cụm từ này gợi ý rằng những công việc này tương tự như công việc của những con lừa, vốn chịu trách nhiệm vác nặng mà không cần suy nghĩ. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng.
Cụm từ "donkey work" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "donkey" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "asinus", nghĩa là lừa. Từ "work" có nguồn cội từ tiếng Old English "weorc". Trong lịch sử, lừa được coi là một con vật lao động cật lực nhưng lại thường bị coi rẻ. Do đó, "donkey work" ám chỉ những công việc tẻ nhạt, nặng nhọc, không đáng giá, liên quan đến lao động cực nhọc mà thiếu sự tôn trọng, phản ánh sự coi thường dành cho loại công việc này.
Cụm từ "donkey work" thường được sử dụng để chỉ công việc nặng nhọc, nhàm chán hoặc lặp đi lặp lại mà không đòi hỏi trí tuệ sáng tạo. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng mô tả công việc hoặc quy trình. Ngoài ra, cụm từ còn thường gặp trong văn cảnh nghề nghiệp, kinh doanh, và các lĩnh vực cần nhấn mạnh tính chất khó khăn của công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp