Bản dịch của từ Doorsill trong tiếng Việt

Doorsill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doorsill (Noun)

01

Ngưỡng cửa hoặc ngưỡng cửa.

The sill or threshold of a doorway.

Ví dụ

The doorsill was painted bright red during the community renovation project.

Bậc cửa được sơn màu đỏ sáng trong dự án cải tạo cộng đồng.

The doorsill did not fit well, causing issues for the volunteers.

Bậc cửa không vừa, gây ra vấn đề cho các tình nguyện viên.

Is the doorsill damaged in the new community center building?

Bậc cửa có bị hư hại trong tòa nhà trung tâm cộng đồng mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Doorsill cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doorsill

Không có idiom phù hợp