Bản dịch của từ Dopey trong tiếng Việt

Dopey

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dopey (Adjective)

dˈoʊpi
dˈoʊpi
01

Choáng váng vì ngủ hoặc do thuốc.

Stupefied by sleep or a drug.

Ví dụ

Many dopey people fell asleep during the long social event last night.

Nhiều người buồn ngủ đã ngủ quên trong sự kiện xã hội tối qua.

The dopey reaction of some attendees was unexpected during the discussion.

Phản ứng buồn ngủ của một số người tham dự thật bất ngờ trong cuộc thảo luận.

Are dopey individuals less engaged in social activities than others?

Có phải những người buồn ngủ ít tham gia vào các hoạt động xã hội hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dopey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dopey

Không có idiom phù hợp