Bản dịch của từ Dopey trong tiếng Việt
Dopey

Dopey (Adjective)
Many dopey people fell asleep during the long social event last night.
Nhiều người buồn ngủ đã ngủ quên trong sự kiện xã hội tối qua.
The dopey reaction of some attendees was unexpected during the discussion.
Phản ứng buồn ngủ của một số người tham dự thật bất ngờ trong cuộc thảo luận.
Are dopey individuals less engaged in social activities than others?
Có phải những người buồn ngủ ít tham gia vào các hoạt động xã hội hơn không?
Họ từ
Tính từ "dopey" được sử dụng để miêu tả một người có tính cách ngốc nghếch, hoặc thường xuyên lú lẫn, kém thông minh. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, và thường được coi là một từ lóng trong cả British và American English. Ở British English, "dopey" có thể nhấn mạnh sự ngớ ngẩn, trong khi ở American English, nó thường liên quan đến tình trạng mệt mỏi hoặc tác động của thuốc gây nghiện. Cả hai phiên bản đều chỉ sự thiếu sáng suốt trong hành vi hoặc suy nghĩ của một cá nhân.
Từ "dopey" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "dope", có nghĩa ban đầu là thuốc hoặc chất gây nghiện. Nguồn gốc của nó có thể được truy nguyên về phía tiếng Hà Lan "doop", chỉ hành động nhúng hoặc nhúng vào chất lỏng. Từ "dopey" đã phát triển nghĩa bóng để miêu tả trạng thái lờ đờ, không tỉnh táo, thường do sự tác động của thuốc. Sự kết nối này giải thích cho cách sử dụng hiện tại của từ, chỉ người thiếu tinh tế hoặc chậm chạp trong hành động.
Từ "dopey" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức và ít được ưa chuộng trong các bài thi chính thức. Nó thường được dùng để mô tả trạng thái lờ đờ, khờ khạo hoặc một người có hành vi ngớ ngẩn. Trong các tình huống thông thường, từ này có thể xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn hóa đại chúng, ví dụ như khi mô tả cảm giác buồn ngủ hoặc thiếu tập trung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp