Bản dịch của từ Dopping trong tiếng Việt

Dopping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dopping (Noun)

dˈɑpɨŋ
dˈɑpɨŋ
01

Một đàn shelduck.

A flock of shelduck.

Ví dụ

A dopping of shelduck visited our local park last weekend.

Một đàn vịt trời đã ghé thăm công viên địa phương tuần trước.

There is no dopping of shelduck at the city lake now.

Hiện tại không có đàn vịt trời nào ở hồ thành phố.

Is a dopping of shelduck common in urban areas?

Có phải đàn vịt trời thường thấy ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dopping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dopping

Không có idiom phù hợp