Bản dịch của từ Dopping trong tiếng Việt
Dopping

Dopping (Noun)
A dopping of shelduck visited our local park last weekend.
Một đàn vịt trời đã ghé thăm công viên địa phương tuần trước.
There is no dopping of shelduck at the city lake now.
Hiện tại không có đàn vịt trời nào ở hồ thành phố.
Is a dopping of shelduck common in urban areas?
Có phải đàn vịt trời thường thấy ở khu vực đô thị không?
Từ "dopping" không phải là một từ tiếng Anh chính thức. Có thể bạn đang chỉ đến "doping", một thuật ngữ thường được sử dụng trong thể thao để chỉ hành động sử dụng các chất cấm nhằm nâng cao hiệu suất. Trong bối cảnh này, "doping" có thể được phân loại thành nhiều loại, như doping hóa học và doping sinh học. Cả hai biến thể Anh Mỹ đều sử dụng "doping" mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến chính sách thể thao và đạo đức.
Từ "doping" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "doppen", nghĩa là "đổ đầy". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20 liên quan đến việc sử dụng các chất kích thích trong thể thao nhằm nâng cao hiệu suất. Qua thời gian, "doping" trở thành thuật ngữ chính thức trong lĩnh vực thể thao, chỉ hành động sử dụng thao tác không công bằng thông qua việc dùng thuốc, gây ra nhiều tranh cãi về đạo đức và an toàn trong thể thao hiện đại.
Từ "doping" thường xuất hiện với tần suất cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, liên quan đến chủ đề thể thao và sức khỏe. Trong ngữ cảnh này, "doping" thường được thảo luận khi đề cập đến việc sử dụng các chất cấm để cải thiện hiệu suất thể thao. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài báo, nghiên cứu y học và các cuộc hội thảo thể thao, nhấn mạnh tính nghiêm trọng và các biện pháp phòng chống gian lận trong thể thao.