Bản dịch của từ Shelduck trong tiếng Việt
Shelduck
Noun [U/C]
Shelduck (Noun)
Ví dụ
The shelduck is often seen in social gatherings at wetlands.
Chim shelduck thường được thấy trong các buổi tụ họp xã hội ở vùng đất ngập nước.
Many people do not recognize the shelduck during social events.
Nhiều người không nhận ra chim shelduck trong các sự kiện xã hội.
Is the shelduck common in social habitats like parks?
Chim shelduck có phổ biến trong các môi trường xã hội như công viên không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shelduck
Không có idiom phù hợp