Bản dịch của từ Dorf trong tiếng Việt
Dorf
Noun [U/C]
Dorf (Noun)
Ví dụ
The small dorf of Oberammergau hosts a famous Passion Play every decade.
Làng nhỏ Oberammergau tổ chức vở kịch Đam mê nổi tiếng mỗi thập kỷ.
There is no dorf in the region with such a rich history.
Không có làng nào trong khu vực có lịch sử phong phú như vậy.
Is the dorf of Mittenwald known for its beautiful architecture?
Làng Mittenwald có nổi tiếng với kiến trúc đẹp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dorf
Không có idiom phù hợp