Bản dịch của từ Dorf trong tiếng Việt

Dorf

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dorf (Noun)

dɔrf
dɔrf
01

Một ngôi làng ở khu vực nói tiếng đức.

A village in a germanicspeaking area.

Ví dụ

The small dorf of Oberammergau hosts a famous Passion Play every decade.

Làng nhỏ Oberammergau tổ chức vở kịch Đam mê nổi tiếng mỗi thập kỷ.

There is no dorf in the region with such a rich history.

Không có làng nào trong khu vực có lịch sử phong phú như vậy.

Is the dorf of Mittenwald known for its beautiful architecture?

Làng Mittenwald có nổi tiếng với kiến trúc đẹp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dorf/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dorf

Không có idiom phù hợp