Bản dịch của từ Dorf trong tiếng Việt
Dorf

Dorf (Noun)
The small dorf of Oberammergau hosts a famous Passion Play every decade.
Làng nhỏ Oberammergau tổ chức vở kịch Đam mê nổi tiếng mỗi thập kỷ.
There is no dorf in the region with such a rich history.
Không có làng nào trong khu vực có lịch sử phong phú như vậy.
Is the dorf of Mittenwald known for its beautiful architecture?
Làng Mittenwald có nổi tiếng với kiến trúc đẹp không?
Từ "dorf" trong tiếng Đức có nghĩa là "làng", thường được sử dụng để chỉ các khu vực nông thôn nhỏ, nơi có dân cư thưa thớt. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến và chủ yếu được biết đến qua các ngữ cảnh liên quan đến ngôn ngữ và văn hóa Đức. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ vì "dorf" chủ yếu không được sử dụng trong các ngôn ngữ này. Từ này có thể xuất hiện trong tên riêng của một số nơi ở châu Âu, nhấn mạnh sự liên kết với văn hóa và địa lý Đức.
Từ "dorf" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là "làng". Nó xuất phát từ từ tiếng Đức "dorf", vốn chỉ định một khu định cư nhỏ hơn, thường trong đó cộng đồng tương đối gần gũi. Qua thời gian, từ này đã được tích hợp vào các ngôn ngữ khác, bao gồm tiếng Anh, chỉ những vùng nông thôn hoặc khu vực có mật độ dân số thấp. Ngày nay, "dorf" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự giản dị, gần gũi của cuộc sống nông thôn.
Từ "dorf" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh tiếng Anh, "dorf" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa hoặc lịch sử liên quan đến các ngôi làng nhỏ ở Đức hoặc trong các tác phẩm văn học. Nó cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực về kiến trúc hoặc quy hoạch đô thị để mô tả các khu vực nông thôn. Tuy nhiên, sự hiện diện của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày và các kỳ thi tiếng Anh là rất hạn chế.