Bản dịch của từ Dotages trong tiếng Việt
Dotages

Dotages (Noun)
Many people enjoy their dotages traveling around the world.
Nhiều người thích tận hưởng tuổi già bằng cách du lịch khắp thế giới.
Not everyone has a fulfilling dotage due to financial issues.
Không phải ai cũng có tuổi già viên mãn vì vấn đề tài chính.
What activities do you think enhance a happy dotage?
Bạn nghĩ hoạt động nào sẽ giúp có một tuổi già hạnh phúc?
Họ từ
"Dotages" là danh từ số nhiều của "dotage", chỉ trạng thái lão suy hoặc sự suy giảm về trí tuệ thường gặp ở người cao tuổi. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "doter" (dạy dỗ). Trong tiếng Anh, cả British và American English đều sử dụng "dotage", không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau giữa hai biến thể. Dotage thường được dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự thương cảm cho người già trong trạng thái yếu kém về nhận thức.
Từ "dotages" có nguồn gốc từ tiếng Latin "doten", mang nghĩa là "trở nên ngu ngốc" hoặc "hành động một cách khờ dại". Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển trong tiếng Anh để chỉ trạng thái suy giảm tinh thần hay trí tuệ, thường liên quan đến tuổi già. "Dotages" hiện nay mô tả tình trạng mất khả năng suy nghĩ rõ ràng, phản ánh sự suy giảm chức năng nhận thức mà nhiều người cao tuổi gặp phải.
Từ "dotages" có một mức độ sử dụng khá hạn chế trong 4 thành phần của IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến văn bản mô tả tuổi già và các vấn đề tâm lý. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "dotages" thường được dùng để chỉ giai đoạn suy giảm nhận thức hoặc sự lãng quên do tuổi tác, xuất hiện trong các tài liệu khoa học, bài viết về y học và xã hội học, cũng như trong thảo luận về hậu quả của lão hóa.