Bản dịch của từ Double-knit trong tiếng Việt

Double-knit

Adjective

Double-knit (Adjective)

dˈʌbl nɪt
dˈʌbl nɪt
01

(bằng vải) đan hai lớp để tăng thêm độ dày.

Of fabric knit of two joined layers for extra thickness

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Double-knit

Không có idiom phù hợp