Bản dịch của từ Double-knit trong tiếng Việt

Double-knit

Adjective

Double-knit (Adjective)

dˈʌbl nɪt
dˈʌbl nɪt
01

(bằng vải) đan hai lớp để tăng thêm độ dày.

Of fabric knit of two joined layers for extra thickness

Ví dụ

The double-knit fabric kept us warm during the winter gathering.

Vải double-knit giữ ấm cho chúng tôi trong buổi gặp mặt mùa đông.

The community center does not use double-knit materials for their events.

Trung tâm cộng đồng không sử dụng vật liệu double-knit cho các sự kiện.

Is double-knit fabric suitable for making winter jackets?

Vải double-knit có phù hợp để làm áo khoác mùa đông không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Double-knit

Không có idiom phù hợp