Bản dịch của từ Double quick trong tiếng Việt

Double quick

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Double quick (Adjective)

dˈʌbəl kwˈɪk
dˈʌbəl kwˈɪk
01

Rất nhanh.

Very fast.

Ví dụ

The double quick response from volunteers helped the community recover quickly.

Phản ứng nhanh chóng từ các tình nguyện viên đã giúp cộng đồng phục hồi.

The double quick pace of urban life can be overwhelming for newcomers.

Nhịp sống nhanh chóng của đô thị có thể áp lực cho người mới.

Is the double quick service at restaurants improving customer satisfaction?

Dịch vụ nhanh chóng tại các nhà hàng có cải thiện sự hài lòng của khách hàng không?

Double quick (Adverb)

dˈʌbəl kwˈɪk
dˈʌbəl kwˈɪk
01

Rất nhanh.

Very quickly.

Ví dụ

The volunteers worked double quick to help the flood victims yesterday.

Các tình nguyện viên làm việc rất nhanh để giúp đỡ nạn nhân lũ lụt hôm qua.

They did not finish the project double quick, causing delays.

Họ không hoàn thành dự án rất nhanh, gây ra sự chậm trễ.

Did the committee respond double quick to the community's needs?

Ủy ban có phản hồi rất nhanh đến nhu cầu của cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Double quick cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Double quick

Không có idiom phù hợp