Bản dịch của từ Double trouble trong tiếng Việt

Double trouble

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Double trouble (Idiom)

ˈdə.bəlˈtru.bəl
ˈdə.bəlˈtru.bəl
01

Một tình huống đó là rất xấu hoặc nguy hiểm.

A situation that is very bad or dangerous.

Ví dụ

The pandemic brought double trouble to the already struggling community.

Đại dịch mang đến rắc rối gấp đôi cho cộng đồng đang gặp khó khăn.

Losing both job and home was a case of double trouble for Sarah.

Mất cả việc làm lẫn nhà ở là một trường hợp rắc rối gấp đôi đối với Sarah.

The economic crisis created double trouble for many small businesses.

Khủng hoảng kinh tế tạo ra rắc rối gấp đôi cho nhiều doanh nghiệp nhỏ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/double trouble/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Double trouble

Không có idiom phù hợp