Bản dịch của từ Doubtfulness trong tiếng Việt
Doubtfulness

Doubtfulness (Noun)
Many people expressed doubtfulness about the new social policy in 2023.
Nhiều người bày tỏ sự nghi ngờ về chính sách xã hội mới năm 2023.
The doubtfulness of the survey results worried the community leaders.
Sự nghi ngờ về kết quả khảo sát khiến các lãnh đạo cộng đồng lo lắng.
Is there doubtfulness regarding the effectiveness of social programs?
Có sự nghi ngờ nào về hiệu quả của các chương trình xã hội không?
Họ từ
"Doubtfulness" là danh từ chỉ trạng thái không chắc chắn, nghi ngờ hoặc thiếu niềm tin vào một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự thiếu quyết đoán hoặc không rõ ràng trong thông tin. Trong tiếng Anh, từ tương đương "doubt" (nghi ngờ) thường được sử dụng phổ biến hơn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, sự nhấn mạnh và phát âm có thể khác nhau đôi chút khi được nói.
Từ "doubtfulness" có nguồn gốc từ động từ Latinh "dubitare", có nghĩa là "nghi ngờ". "Dubitare" kết hợp với hậu tố -ness, dùng để biểu thị trạng thái hay chất lượng. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển từ khái niệm về nghi ngờ trong tư duy và sự không chắc chắn, thể hiện rõ ràng trong nghĩa hiện tại, chỉ trạng thái thiếu tin tưởng hoặc sự ngờ vực đối với một điều gì đó.
Từ "doubtfulness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính trang trọng và ít phổ biến của nó trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, "doubtfulness" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự không chắc chắn, nghi ngờ hoặc thiếu tin tưởng, thường gặp trong văn bản học thuật hoặc thảo luận về tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp