Bản dịch của từ Doubtfulness trong tiếng Việt

Doubtfulness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doubtfulness (Noun)

dˈaʊtfənsəlz
dˈaʊtfənsəlz
01

Trạng thái nghi ngờ hoặc không chắc chắn.

The state of being doubtful or uncertain.

Ví dụ

Many people expressed doubtfulness about the new social policy in 2023.

Nhiều người bày tỏ sự nghi ngờ về chính sách xã hội mới năm 2023.

The doubtfulness of the survey results worried the community leaders.

Sự nghi ngờ về kết quả khảo sát khiến các lãnh đạo cộng đồng lo lắng.

Is there doubtfulness regarding the effectiveness of social programs?

Có sự nghi ngờ nào về hiệu quả của các chương trình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doubtfulness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doubtfulness

Không có idiom phù hợp