Bản dịch của từ Doubtless trong tiếng Việt
Doubtless

Doubtless (Adverb)
She doubtless knew the answer to the social issue.
Cô ấy chắc chắn biết câu trả lời cho vấn đề xã hội.
His commitment to the cause was doubtless genuine.
Cam kết của anh ấy với chính nghĩa là chân thành.
Their success in the community was doubtless due to hard work.
Thành công của họ trong cộng đồng chắc chắn là nhờ làm việc chăm chỉ.
Doubtless là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự chắc chắn hoặc không có nghi ngờ về một vấn đề nào đó. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Trong văn viết, "doubtless" thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng và hàn lâm. Phiên bản thay thế có thể là "undoubtedly", mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể thường thấy hơn trong các cuộc hội thoại hàng ngày.
Từ "doubtless" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "douteles", được cấu thành từ tiền tố "dout-" (từ "doubt") và hậu tố "-less" (có nghĩa là "không có"). Tiếng Latinh "dubitare", có nghĩa là "nghi ngờ", là gốc rễ của từ "doubt". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ trạng thái nghi ngờ sang sự chắc chắn, góp phần làm phong phú thêm ý nghĩa hiện tại của nó, thể hiện sự tự tin và sự không nghi ngờ trong một khẳng định.
Từ "doubtless" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Writing và Speaking, nơi diễn đạt sự chắc chắn hoặc khẳng định. Trong ngữ cảnh khác, "doubtless" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng và các bài luận học thuật để nhấn mạnh độ tin cậy hoặc tính xác thực của một luận điểm. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống thảo luận về lý thuyết, nghiên cứu hoặc khi đưa ra nhận định chắc chắn về sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp