Bản dịch của từ Douce trong tiếng Việt
Douce

Douce (Adjective)
She always appeared douce at social gatherings.
Cô ấy luôn tỏ ra nghiêm túc tại các buổi gặp gỡ xã hội.
His douce demeanor made him a respected figure in society.
Thái độ nghiêm túc của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhân vật được tôn trọng trong xã hội.
The douce lady was known for her elegance and gracefulness.
Người phụ nữ nghiêm túc được biết đến với sự tinh tế và dịu dàng của mình.
"Douce" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được dịch là "ngọt ngào" hoặc "êm dịu". Trong ngữ cảnh văn học, từ này thường diễn tả sự dịu dàng, nhẹ nhàng và thanh thoát của một sự vật hay một cảm xúc. Ở tiếng Anh, "douce" vẫn giữ nguyên ý nghĩa nhưng ít được sử dụng và chủ yếu xuất hiện trong văn chương hoặc các ngữ cảnh cụ thể. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể nghe và dùng ít hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "douce" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dulcis", có nghĩa là ngọt hoặc êm dịu. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp cổ, nơi nó được sử dụng để chỉ những phẩm chất dễ chịu và mềm mại. Trong ngữ cảnh hiện đại, "douce" thường được dùng để mô tả cảm giác nhẹ nhàng, thanh bình, hoặc sự ôn hòa. Về cơ bản, ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh bản chất ban đầu liên quan đến sự ngọt ngào và dễ chịu trong cả văn hóa và cảm xúc.
Từ "douce" là một từ tiếng Pháp, có nghĩa là "ngọt ngào" hoặc "dịu dàng" trong tiếng Anh. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít được sử dụng do bản chất chủ yếu là ngôn ngữ nghệ thuật và văn hóa. Các tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện bao gồm mô tả cảm xúc, thiên nhiên, hoặc trong tác phẩm văn học. Sự hiếm gặp của từ "douce" trong ngữ cảnh học thuật tiếng Anh làm tăng giá trị của nó trong việc thể hiện sắc thái cảm xúc và tình cảm.