Bản dịch của từ Douce trong tiếng Việt
Douce
Adjective
Douce (Adjective)
dus
dus
Ví dụ
She always appeared douce at social gatherings.
Cô ấy luôn tỏ ra nghiêm túc tại các buổi gặp gỡ xã hội.
His douce demeanor made him a respected figure in society.
Thái độ nghiêm túc của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhân vật được tôn trọng trong xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Douce
Không có idiom phù hợp