Bản dịch của từ Douce trong tiếng Việt

Douce

Adjective

Douce (Adjective)

dus
dus
01

Tỉnh táo và an thần.

Sober and sedate.

Ví dụ

She always appeared douce at social gatherings.

Cô ấy luôn tỏ ra nghiêm túc tại các buổi gặp gỡ xã hội.

His douce demeanor made him a respected figure in society.

Thái độ nghiêm túc của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhân vật được tôn trọng trong xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Douce

Không có idiom phù hợp