Bản dịch của từ Sober trong tiếng Việt
Sober
Sober (Verb)
After the accident, he sobered up and reflected on his actions.
Sau tai nạn, anh ấy tỉnh táo lên và suy nghĩ về hành động của mình.
The documentary sobered viewers about the reality of poverty in the city.
Bộ phim tài liệu khiến người xem trở nên nghiêm túc về thực tế của nghèo đói trong thành phố.
The speech by the social worker sobered the audience to take action.
Bài phát biểu của người làm công tác xã hội khiến khán giả trở nên nghiêm túc để hành động.
Sober (Adjective)
After the party, she stayed sober and drove everyone home safely.
Sau buổi tiệc, cô ấy giữ tỉnh táo và lái mọi người về nhà an toàn.
He chose to remain sober to focus on his work responsibilities.
Anh ấy chọn giữ tỉnh táo để tập trung vào trách nhiệm công việc của mình.
The club promotes a sober environment for its members to enjoy.
Câu lạc bộ tạo ra môi trường tỉnh táo cho các thành viên thưởng thức.
Dạng tính từ của Sober (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sober Tỉnh táo | Soberer Soberer | Soberest Soberest |
Kết hợp từ của Sober (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Relatively sober Tương đối tỉnh táo | She was relatively sober at the party last night. Cô ấy khá tỉnh táo tại buổi tiệc tối qua. |
Quite sober Khá tỉnh táo | She appeared quite sober during the charity event. Cô ấy trông khá tỉnh táo trong sự kiện từ thiện. |
Enough sober Đủ tỉnh táo | He was sober enough to drive home after the party. Anh ấy đủ tỉnh táo để lái xe về nhà sau bữa tiệc. |
Fairly sober Tương đối tỉnh táo | She was fairly sober at the charity event. Cô ấy khá tỉnh táo tại sự kiện từ thiện. |
Pretty sober Khá tỉnh táo | She appeared pretty sober during the charity event. Cô ấy trông khá nghiêm túc trong sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "sober" có nghĩa chính là không say rượu hoặc trạng thái tỉnh táo. Trong ngữ cảnh mở rộng, "sober" còn chỉ việc không bị ảnh hưởng bởi ma túy hoặc duy trì sự bình tĩnh, lý trí. Về mặt ngôn ngữ, từ này không tồn tại sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong cụm từ "sober up" nghĩa là hồi phục sau khi say, trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu nhấn mạnh vào tính chất của cá nhân hoặc hành động tỉnh táo.
Từ "sober" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sobrius", nghĩa là "không say xỉn". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái tỉnh táo, không bị ảnh hưởng bởi rượu hoặc chất kích thích. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để mô tả sự nghiêm túc, chín chắn và vắng mặt cảm xúc thái quá. Điều này phản ánh rõ sự kết nối giữa tình trạng tỉnh táo và khả năng tư duy sáng suốt trong ngữ cảnh ngày nay.
Từ "sober" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến ngữ cảnh của việc đánh giá tình trạng tâm lý và thể xác của cá nhân. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong y học hoặc tâm lý học để mô tả trạng thái tỉnh táo, đối lập với việc say rượu. Hơn nữa, "sober" cũng được dùng trong các cuộc thảo luận về sự nghiêm túc và thận trọng trong các tình huống xã hội hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp