Bản dịch của từ Doughtiness trong tiếng Việt
Doughtiness

Doughtiness (Noun)
Her doughtiness inspired many during the social reform movement in 2020.
Sự dũng cảm của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong phong trào cải cách xã hội năm 2020.
His doughtiness did not stop him from facing social challenges.
Sự dũng cảm của anh ấy không ngăn cản anh đối mặt với những thách thức xã hội.
Is doughtiness essential for leaders in social movements today?
Liệu sự dũng cảm có cần thiết cho các nhà lãnh đạo trong các phong trào xã hội hôm nay không?
Doughtiness (tính dũng cảm) là một thuật ngữ tiếng Anh biểu thị sự can đảm, kiên cường và không sợ hãi khi đối mặt với khó khăn. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả những hành động can đảm của cá nhân hoặc nhóm trong tình huống thử thách. Trong tiếng Anh, doughtiness có thể hơi khác nhau về ngữ cảnh sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng nhìn chung, ý nghĩa của nó vẫn được giữ nguyên. Tuy nhiên, thuật ngữ này không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày và thường xuất hiện trong văn học hoặc các bài viết mang tính chất trang trọng.
Từ "doughtiness" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ từ "dought" có nghĩa là mạnh mẽ hoặc kiên cường, và có thể liên quan đến từ gốc tiếng La-tinh "dura", có nghĩa là cứng rắn. Trong lịch sử, "doughtiness" được sử dụng để chỉ tính cách kiên trì, có khả năng đối mặt với thử thách. Sự kết hợp giữa sức mạnh tinh thần và tính kiên định trong bản chất hiện tại của từ phản ánh ý nghĩa ban đầu này, nhấn mạnh sự dũng cảm và lòng gan dạ.
Từ "doughtiness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường không xuất hiện trong các đề thi, do tính chất chuyên môn và ít phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày. "Doughtiness" thường được sử dụng trong văn học hoặc các bài viết mô tả phẩm chất bền bỉ, kiên cường của một cá nhân trong các tình huống khó khăn, đặc biệt liên quan đến chiến đấu và nghị lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp