Bản dịch của từ Doughtiness trong tiếng Việt

Doughtiness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doughtiness (Noun)

dˈaʊtinəs
dˈaʊtinəs
01

Chất lượng của sự bột nhão.

The quality of being doughty.

Ví dụ

Her doughtiness inspired many during the social reform movement in 2020.

Sự dũng cảm của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong phong trào cải cách xã hội năm 2020.

His doughtiness did not stop him from facing social challenges.

Sự dũng cảm của anh ấy không ngăn cản anh đối mặt với những thách thức xã hội.

Is doughtiness essential for leaders in social movements today?

Liệu sự dũng cảm có cần thiết cho các nhà lãnh đạo trong các phong trào xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doughtiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doughtiness

Không có idiom phù hợp