Bản dịch của từ Doughty trong tiếng Việt

Doughty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doughty (Adjective)

dˈɔti
dˈaʊti
01

Dũng cảm và kiên trì.

Brave and persistent.

Ví dụ

The doughty volunteers continued their charity work despite the challenges.

Những tình nguyện viên dũng cảm tiếp tục công việc từ thiện của họ mặc cho những thách thức.

The doughty activist fought for social justice with unwavering determination.

Người hoạt động dũng cảm đã chiến đấu cho công bằng xã hội với quyết tâm không lay chuyển.

The doughty leader inspired the community to stand up against injustice.

Người lãnh đạo dũng cảm đã truyền cảm hứng cho cộng đồng đứng lên chống lại sự bất công.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doughty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doughty

Không có idiom phù hợp