Bản dịch của từ Dowering trong tiếng Việt
Dowering

Dowering (Verb)
Many families are dowering their daughters for better marriage opportunities.
Nhiều gia đình đang dowering con gái họ để có cơ hội kết hôn tốt hơn.
They are not dowering their children this year due to financial issues.
Họ không dowering con cái năm nay vì vấn đề tài chính.
Are families still dowering brides in modern Vietnamese weddings?
Có phải các gia đình vẫn dowering cô dâu trong các đám cưới hiện đại không?
Họ từ
"Dowering" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Anh, chỉ việc cấp phát tài sản hoặc một khoản tiền cho người phụ nữ trong trường hợp kết hôn hoặc khi người chồng qua đời, nhằm bảo vệ quyền lợi kinh tế của họ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và văn hóa, với sự khác biệt nhỏ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, “dower” thường liên quan đến tài sản mà người vợ được hưởng sau khi chồng mất, trong khi đó tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng nghĩa hơn, bao gồm cả việc cấp tiền hỗ trợ.
Từ "dowering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dowen", có nghĩa là "cung cấp của hồi môn". Từ này bắt nguồn từ danh từ Latin "dos", chỉ của cải hay tài sản được trao cho vợ trong hôn nhân. Vào thế kỷ 13, khái niệm dowering đã trở thành một phần quan trọng trong luật pháp hôn nhân, nhằm đảm bảo quyền lợi tài chính cho phụ nữ. Hiện nay, "dowering" được sử dụng để chỉ việc cung cấp tài sản hoặc tiền bạc cho người phối ngẫu nhằm đảm bảo an ninh tài chính.
Từ "dowering" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc trao tặng tài sản hoặc tài chính, chủ yếu trong lĩnh vực luật pháp hoặc kinh tế. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về di sản, quyền thừa kế, hoặc các thỏa thuận tài chính trong hôn nhân. Trong ngôn ngữ thường nhật, từ này không được sử dụng rộng rãi.