Bản dịch của từ Down-at-the-heels trong tiếng Việt

Down-at-the-heels

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Down-at-the-heels (Adjective)

01

(của một chiếc giày) với gót chân bị mòn.

Of a shoe with the heel worn down.

Ví dụ

His down-at-the-heels shoes made him look unprofessional during the interview.

Đôi giày mòn gót của anh ấy khiến anh trông không chuyên nghiệp trong buổi phỏng vấn.

Many people don't notice her down-at-the-heels footwear at the event.

Nhiều người không chú ý đến đôi giày mòn gót của cô ấy tại sự kiện.

Are down-at-the-heels shoes common among the homeless in New York?

Giày mòn gót có phổ biến trong số người vô gia cư ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/down-at-the-heels/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Down-at-the-heels

Không có idiom phù hợp