Bản dịch của từ Down in the mouth trong tiếng Việt
Down in the mouth

Down in the mouth (Idiom)
After losing the election, many candidates felt down in the mouth.
Sau khi thua cuộc bầu cử, nhiều ứng cử viên cảm thấy buồn rầu.
She is not down in the mouth about her social life.
Cô ấy không cảm thấy buồn rầu về đời sống xã hội của mình.
Are you feeling down in the mouth after the recent event?
Bạn có cảm thấy buồn rầu sau sự kiện gần đây không?
Cụm từ "down in the mouth" thường được sử dụng để mô tả tâm trạng buồn bã, chán nản hoặc thất vọng của một người. Cụm từ này mang nghĩa bóng, thể hiện sự không vui vẻ trong biểu cảm khuôn mặt. Về ngữ nghĩa, cụm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn viết, có thể bắt gặp nhiều cụm từ tương tự như "downcast" hoặc "dejected", nhưng "down in the mouth" thường mang sắc thái thân mật và gần gũi hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "down in the mouth" xuất phát từ tiếng Anh cổ, mô tả trạng thái buồn bã hoặc thất vọng. Có nguồn gốc từ hình ảnh của một người có khuôn mặt mệt mỏi, với miệng hẹp và không tươi cười. Thuật ngữ này có liên quan đến trạng thái tâm lý tiêu cực, phản ánh sự liên kết giữa cảm xúc và biểu hiện bên ngoài. Ngày nay, nó được sử dụng phổ biến để chỉ cảm xúc chán nản hoặc không vui.
Cụm từ "down in the mouth" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp tự nhiên hoặc văn chương để mô tả trạng thái buồn bã hoặc thất vọng. Từ này thích hợp trong các tình huống miêu tả cảm xúc cá nhân, đặc biệt trong văn phong không chính thức, góp phần làm phong phú thêm khả năng biểu đạt cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp