Bản dịch của từ Down jacket trong tiếng Việt

Down jacket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Down jacket (Noun)

01

Một chiếc áo khoác cách nhiệt bằng lông vũ để giữ ấm.

A jacket insulated with down feathers for warmth.

Ví dụ

She wore a down jacket during the winter festival in Chicago.

Cô ấy mặc một chiếc áo khoác lông vũ trong lễ hội mùa đông ở Chicago.

He did not buy a down jacket for the social event.

Anh ấy không mua áo khoác lông vũ cho sự kiện xã hội.

Is a down jacket necessary for outdoor gatherings in winter?

Áo khoác lông vũ có cần thiết cho các buổi tụ tập ngoài trời mùa đông không?

02

Một loại áo khoác ngoài được thiết kế để cách nhiệt.

A type of outerwear designed to provide thermal insulation.

Ví dụ

Many people wear down jackets in winter for warmth.

Nhiều người mặc áo khoác lông vũ vào mùa đông để giữ ấm.

Not everyone can afford a high-quality down jacket.

Không phải ai cũng có đủ tiền mua áo khoác lông vũ chất lượng cao.

Do you think a down jacket is necessary for social events?

Bạn có nghĩ áo khoác lông vũ là cần thiết cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/down jacket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Down jacket

Không có idiom phù hợp