Bản dịch của từ Down jacket trong tiếng Việt
Down jacket

Down jacket (Noun)
Một chiếc áo khoác cách nhiệt bằng lông vũ để giữ ấm.
A jacket insulated with down feathers for warmth.
She wore a down jacket during the winter festival in Chicago.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác lông vũ trong lễ hội mùa đông ở Chicago.
He did not buy a down jacket for the social event.
Anh ấy không mua áo khoác lông vũ cho sự kiện xã hội.
Is a down jacket necessary for outdoor gatherings in winter?
Áo khoác lông vũ có cần thiết cho các buổi tụ tập ngoài trời mùa đông không?
Một loại áo khoác ngoài được thiết kế để cách nhiệt.
A type of outerwear designed to provide thermal insulation.
Many people wear down jackets in winter for warmth.
Nhiều người mặc áo khoác lông vũ vào mùa đông để giữ ấm.
Not everyone can afford a high-quality down jacket.
Không phải ai cũng có đủ tiền mua áo khoác lông vũ chất lượng cao.
Do you think a down jacket is necessary for social events?
Bạn có nghĩ áo khoác lông vũ là cần thiết cho các sự kiện xã hội không?
Áo khoác lông vũ (down jacket) là loại áo được thiết kế để giữ ấm, thường sử dụng chất liệu lông vũ hoặc bông lông để làm cách nhiệt. Từ "down" chỉ đến lông vũ của các loài chim, được ưa chuộng nhờ khả năng giữ nhiệt tốt. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng ở Anh, đôi khi người ta còn gọi là "puffer jacket". Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng đều tương đồng giữa hai biến thể này.
Thuật ngữ "down jacket" bắt nguồn từ tiếng Anh, với "down" có nguồn gốc từ từ tiếng Old English "dūn", có nghĩa là lông vũ, và "jacket" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "jaquette", chỉ một loại áo khoác. Lịch sử của chiếc áo khoác này bắt đầu từ sự kết hợp giữa thiết kế áo bảo vệ cơ thể và vật liệu lông vũ nhẹ, mang lại sự ấm áp trong thời tiết lạnh. Ngày nay, "down jacket" không chỉ được biết đến là món đồ thời trang mà còn là trang phục chức năng cho các hoạt động ngoài trời.
"Down jacket" là thuật ngữ thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking khi thảo luận về thời tiết hoặc các hoạt động ngoài trời. Tần suất xuất hiện của từ này trong Reading và Writing có thể thấp hơn, nhưng vẫn có thể thấy trong ngữ cảnh miêu tả đồ dùng mùa đông hoặc thời trang. Ngoài ra, "down jacket" thường xuất hiện trong các bài viết về thời trang, du lịch và hoạt động thể thao, nơi nhiệt độ thấp là yếu tố cần lưu ý.